供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
312.714
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
OPTICAL PARTS COLOR MEASURING DEVICE (PHOTOMETER FOR COLORCONT, MEASURING SS/TURBIDITY AND COD BRAND GIMAT - TYP: COLORO CONT. USED GOODS, 1 SET=1PC.#&DE
交易日期
2023/08/02
提单编号
9662087901
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1412.152
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ENVIRONMENTAL MEASURING EQUIPMENT ACCESSORIES: MEASURING HEAD COD- TYP: SAC 8000. S/N: 047183199, 0471831DC, USED GOODS, 1 SET = 1 PIECE. CAN REPLACE 1 SET OF 5MM LIGHT GUIDE OPTICAL PARTS OF S/N: 047183199, 100% NEW
交易日期
2023/08/02
提单编号
9662087901
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
312.714
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ACCESSORIES OF ENVIRONMENTAL MEASURING EQUIPMENT: SS/TURBIDITY MEASURING HEAD - PROBE AND CABLE (6M) - TYP: 200 HS/N: 160606, USED GOODS. 1 SET = 1 PIECE.#&DE
交易日期
2023/08/02
提单编号
9662087901
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1188.72
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
THE COLOR MEASURING DEVICE OPTICAL PART (PHOTOMETER BLOCK COLOR, BRAND GIMAT - SPARE PARTS 401007) IS 100% NEW. 1 UNIT=1 PIECE.
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
gimat s.r.l.
采购商
stonepeak ceramics inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
3050kg
金额
——
HS编码
产品标签
glaze,enamel
产品描述
ENAMELS GLAZES
交易日期
2023/01/10
提单编号
oolu4053610950
供应商
gimat s.r.l.
采购商
stonepeak ceramics inc.
出口港
leghorn
进口港
savannah ga
供应区
Italy
采购区
United States
重量
——kg
金额
——
HS编码
产品标签
glaze,enamel
产品描述
ENAMELS, GLAZES
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1.8
金额
39.78
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
PHỤ KIỆN BỘ TIẾP NHẬN TÍN HIỆU GICON 1000, TIẾP NHẬN LÊN ĐẾN 4 TÍN HIỆU ĐO 4X4-20MA SIGNAL, RS232, INSERT 19 INCHE RACK, 230V/50HZ, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
产品描述
PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐO MÔI TRƯỜNG: BO MẠCH CHO ĐẦU ĐO TSS TRONG BỘ TIẾP NHẬN TÍN HIỆU GICON 1000, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/29
提单编号
——
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
682.023
HS编码
85459000
产品标签
carbon,graphite
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MÔI TRƯỜNG: ĐIỆN CỰC ĐO AMMONIUM (NH4) VÀ CÁP 6M -TYP: NH4 722 (1 UNIT1 CÁI) VÀ BỘ KIT. SERIES NO. 2206577. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/29
提单编号
——
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
375.804
HS编码
85459000
产品标签
carbon,graphite
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MÔI TRƯỜNG: ĐIỆN CỰC SO SÁNH VÀ CÁP 6M -TYP: REF 722 Z/S 7 REFERENCE ELECTRODE WITH 6 METRE CABLE SERIES NO. 22150003. HÀNG MỚI 100%. (1 UNIT 1 CÁI) @
交易日期
2022/06/29
提单编号
——
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
1792.536
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MÔI TRƯỜNG ĐO AMMONIUM (NH4): BỘ TIẾP NHẬN TÍN HIỆU ĐO CH NH4 ;TYP: GICON 1000, 230V, 50HZ. SERIES NO.2206012. (1 UNIT1 CÁI). MỚI 100% @
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MÔI TRƯỜNG:ĐẦU ĐO AMMONIUM, CÁP 6M VÀ BỘ KIT - TYP: NH4 722 AMMONIUM ELECTRODE WITH 6 METRE CABLE, INKL. MEMBRANE KIT SERIES NO. 2205574. HÀNG MỚI 100%.(1 UNIT 1 CÁI)
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MÔI TRƯỜNG: ĐIỆN CỰC SO SÁNH VÀ CÁP 6M -TYP: REF 722 Z/S 7 REFERENCE ELECTRODE WITH 6 METRE CABLE SERIES NO. 22150002. HÀNG MỚI 100%. (1 UNIT 1 CÁI)
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
gimat s.r.l.
采购商
gia anh environmental consulting and trading co., ltd
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ ĐO MÔI TRƯỜNG: ĐẦU ĐO COD VÀ CÁP - TYP: SAC 8000 SAC/CODEQ PROCESS PROBE SERIES NO. 047-22-33E4. HÀNG MỚI 100%.(1 UNIT 1 CÁI)