供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5135.699
HS编码
87168010
产品标签
truck
产品描述
XE ĐẨY HÀNG BẰNG TAY, CỤM XE 12 BÁNH, MÃ: TC-1024F, KT: 826 X 552 X 125MM, TRỌNG TẢI 12 TẤN, NHÃN HIỆU: EASTERN T&T, NĂM SX: 2017, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN HÀNG HÓA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1540.71
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG DẪN HƠI CHÍNH BẰNG CAO SU LƯU HÓA, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,ĐƯỜNG KÍNH 19.05MM,DÀI 50M, NHÃN HIỆU:DONGYANG,NĂM SX: 2016, DÙNG CHO THIẾT BỊ NÂNG SỬ DỤNG KHÍ NÉN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2567.85
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ CHIA HƠI 6 ĐẦU NỐI BẰNG THÉP, MÃ : MRB 4-20, NHÃN HIỆU: SOLVING, NĂM SX: 2016, DÙNG CHO THIẾT BỊ NÂNG SỬ DỤNG KHÍ NÉN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
359.499
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG DẪN HƠI PHỤ BẰNG CAO SU LƯU HÓA, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,ĐƯỜNG KÍNH 19.05MM,DÀI 8M/6 PCE, 10M/4 PCE, 6M/2 PCE, NHÃN HIỆU:DONGYANG,NĂM SX: 2016, DÙNG CHO THIẾT BỊ NÂNG SỬ DỤNG KHÍ NÉN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13695.198
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
TẤM ĐỆM BẰNG NHÔM, MÃ: 6K27NHDL, KT: 689 X 689 X 62 MM, NHÃN HIỆU: AEROGO, NĂM SX: 2016, DÙNG CHO THIẾT BỊ NÂNG SỬ DỤNG KHÍ NÉN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1711.9
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ CHIA HƠI 4 ĐẦU NỐI BẰNG THÉP, MÃ : MRB 4-20, NHÃN HIỆU: SOLVING, NĂM SX: 2016, DÙNG CHO THIẾT BỊ NÂNG SỬ DỤNG KHÍ NÉN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6075
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
TẤM ĐỆM NÂNG 6 TẤN, MODEL ME27/21H-6.0-SB CỦA HỆ THỐNG DI CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG KHÍ NÉN, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN HÀNG HÓA TRONG CÔNG XƯỞNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
产品描述
NÚT ĐIỀU CHỈNH CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN CỦA HỆ THỐNG DI CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG KHÍ NÉN, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN HÀNG HÓA TRONG CÔNG XƯỞNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/21
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3576.33
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
TẤM ĐỆM NÂNG 10 TẤN, MODEL ME36/21H-10.0-SB CỦA HỆ THỐNG DI CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG KHÍ NÉN, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN HÀNG HÓA TRONG CÔNG XƯỞNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/05/11
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
cong ty tnhh h&p logis viet nam
出口港
busan
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1645.4
HS编码
39191090
产品标签
reflective film
产品描述
DUCT TAPE PLASTIC WIDE, 33MM, LONG 50M/ROLL 40 ROLL/BINS, NEW 100% @
交易日期
2017/05/11
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
cong ty tnhh h&p logis viet nam
出口港
busan
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1768.4
HS编码
94031000
产品标签
office furniture
产品描述
CLOSET STORAGE TOOLS IN ROOM CLEANED WITH STEEL, SIZE: 2250 1120 YOU BET I WOULD YOU BET I WOULD 2210MM, EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/05/11
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
cong ty tnhh h&p logis viet nam
产品描述
PANEL PASTE ANNOUNCED PLASTIC, SIZE: PROVIDES X 1000 X 60MM, EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/05/11
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
cong ty tnhh h&p logis viet nam
出口港
busan
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80.4
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
PLASTICS PVC TO STATISTICS GOODS, USED IN PLANT, SIZE: 330 X 1000 X 5 MM, EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/04/09
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2120.4
HS编码
87169096
产品标签
booth,bike
产品描述
CỤM BÁNH XE 6 BÁNH CỦA XE ĐẨY HÀNG BẰNG TAY KT: 300 MMX 400 MM;NĂM SẢN XUẤT: 2016. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CÒN MƠI 95 @
交易日期
2017/04/09
提单编号
——
供应商
h&p logis inc.
采购商
công ty tnhh h&p logis việt nam
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
87168010
产品标签
truck
产品描述
XE ĐẨY HÀNG BẰNG TAY,CỤM BÁNH XE 18 BÁNH,CHẤT LIỆU BẰNG SẮT,HIỆU: EASTERN T & T;KT;TRỌNG TẢI:; DÙNG TRONG PHÂN XƯỞNG;NĂM SẢN XUẤT: 2016. HÀNG MỚIÍ 100% @