以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计30864笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh hong phu thong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20245581552630
20254995036.440
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976976520
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
378.6982
HS编码
84439910
产品标签
digital printing machines
产品描述
Khuôn in thiếc STEP 1/736*736*30mm, Chất liệu: bề mặt làm bằng nhôm, nxs 2025, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976976520
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98.61932
HS编码
84439910
产品标签
digital printing machines
产品描述
Khuôn in thiếc STEP 2/736*736*30mm, Chất liệu: bề mặt làm bằng nhôm, nxs 2025, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976976520
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
698.22483
HS编码
84439910
产品标签
digital printing machines
产品描述
Khuôn in thiếc NANO,FG,STEP/736*736*30mm, Chất liệu: bề mặt làm bằng nhôm, nxs 2025, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977299110
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh funing precision componenets
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
449.70414
HS编码
84439910
产品标签
digital printing machines
产品描述
Khuôn in thiếc FG /736*736*30mm, bộ phận của máy in kem thiếc, chức năng: quét thiếc lên bề mặt, chất liệu: nhôm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977299110
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh funing precision componenets
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110.45364
HS编码
84439910
产品标签
digital printing machines
产品描述
Khuôn in thiếc FG,STEP /736*736*30mm, bộ phận của máy in kem thiếc, chức năng: quét thiếc lên bề mặt, chất liệu: nhôm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976976520
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh công nghệ chính xác fuyu
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
449.70414
HS编码
84439910
产品标签
digital printing machines
产品描述
Khuôn in thiếc FG /736*736*30mm, Chất liệu: bề mặt làm bằng nhôm, nxs 2025, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977299110
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh funing precision componenets
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278.10648
HS编码
84439910
产品标签
digital printing machines
产品描述
Khuôn in thiếc STEP 1 /736*736*30mm, bộ phận của máy in kem thiếc, chức năng: quét thiếc lên bề mặt, chất liệu: nhôm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106972966700
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.67454
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
803060014886#&Đế cố định khuôn chất liệu bằng inox dùng trong chuyền sản xuất, kích thước: D8*5mm, 803060014886 ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106972966700
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.33726
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
813010324805#&Đồ gá cố định khuôn chất liệu bằng inox dùng trong chuyền sản xuất, kích thước: 42.9*44.9*5.6mm, 813010324805 ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106972966700
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
323.4714
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
803060015494#&Đồ gá cố định khuôn chất liệu bằng inox dùng trong chuyền sản xuất, kích thước: 96*134*47mm, 803060015494 ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106972966700
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.0059
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
813010318739#&Khối cố định khuôn chất liệu bằng inox dùng trong chuyền sản xuất, kích thước: 110*23*15mm, 813010318739 ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106972966700
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.0059
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
813010318741#&Khối cố định khuôn chất liệu bằng inox dùng trong chuyền sản xuất, kích thước: 110*23*15mm, 813010318741 ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106972966700
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1420.11834
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
803060014102#&Hộp bảo vệ thiết bị chất liệu bằng nhôm dùng trong chuyền sản xuất, kích thước: 850*593*1101mm, 803060014102 ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106972966700
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
213.01774
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
803060012490#&Đồ gá cố định khuôn chất liệu bằng inox dùng trong chuyền sản xuất sản phẩm, kích thước: 29*30*93mm, 803060012490 ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106972966700
供应商
cong ty tnhh hong phu thong
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.28205
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
803060015349#&Đồ gá cố định khuôn chất liệu bằng thép dùng trong chuyền sản xuất, kích thước: 140*100*12mm, 803060015349 ...
展开
cong ty tnhh hong phu thong是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh hong phu thong共有30864笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh hong phu thong的30864笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh hong phu thong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。