【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh pronics viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计16604笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh pronics viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
2160
80168178
30686
- 2025
352
14534910
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977246940
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
110
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: CLAMP-M VER3 ALL (1.6-2.0)*EuP*Red ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977246940
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
VT0002#&Vỏ bọc bằng nhựa: Arranging Element Slider-2 (1 bộ = 1 cái) ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977246940
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
266
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
VT0002#&Vỏ bọc bằng nhựa: Arranging Element Body-1 (Blue) and Arranging Element Slider-1 (Blue) (1 bộ = 1 cái) ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977246940
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
693
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: WEDGE (FA VER2)AR*11
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977246940
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
262.2
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
VT0002#&Vỏ bọc bằng nhựa: Arranging Element Body-1 and Arranging Element Slider-1 (1 bộ = 1 cái) ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966513250
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
450
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: BOOT 3mm (MF) (White)*3
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966513250
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2016
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: Rubber Boot 0.9B*3i1*Black ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968934220
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh pronics hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
832.87572
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Linh kiện khuôn ép nhựa: Lòng khuôn bằng thép #209 PH072 HGU1110-B INNER HOUSING L, kích thước: 20 x 12 x 25mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966513250
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
693
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: WEDGE (FA VER2)AR*11
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966513250
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20.2
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0007#&Hộp nối cáp quang bằng nhựa: CAP fi 2.5 F(VN) (1 bộ = 1 cái) ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966513250
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
166
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: CAP for SR*Red
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106966513250
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1395.45
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: outer shell A(white)
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957449100
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
212
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: Slider M ver2 (AR)*6
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957449100
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
357.5
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: Fi 2.5 TIP 3 *2*
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957449100
-
供应商
cong ty tnhh pronics viet nam
采购商
công ty tnhh fujikura fiber optics việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2116.8
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
VT0004#&Khớp nối cáp quang bằng nhựa: Holder L 2
+查阅全部
采供产品
-
coil
1714
58.9%
>
-
connector
1714
58.9%
>
-
hardened plastic
518
17.8%
>
-
stainless steel
518
17.8%
>
-
waste and scrap of other plastics
134
4.6%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85389012
1714
58.9%
>
-
39269099
518
17.8%
>
-
39159090
134
4.6%
>
-
39269059
133
4.57%
>
-
39159000
110
3.78%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
6974
50.93%
>
-
spain
6403
46.76%
>
-
taiwan
306
2.23%
>
-
other
11
0.08%
>
港口统计
-
vnzzz
6885
50.28%
>
-
vnzzz vn
4602
33.61%
>
-
kho cty tnhh pronics viet nam
115
0.84%
>
-
cong ty tnhh pronics vn
15
0.11%
>
-
cty pronics vn
15
0.11%
>
+查阅全部
cong ty tnhh pronics viet nam是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh pronics viet nam共有16604笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh pronics viet nam的16604笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh pronics viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →