【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-09-28
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-28共计2303笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
209
7784
6043.6
- 2024
69
1792
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/09/28
提单编号
106607834800
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty tnhh solum vina
-
出口港
cong ty tnhh smt vietnam
进口港
cong ty tnhh solum vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
943.46574
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
-#&Bo mạch điều khiển AM03-010389L. Hàng mới 100%
-
交易日期
2024/09/28
提单编号
106607834800
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty tnhh solum vina
-
出口港
cong ty tnhh smt vietnam
进口港
cong ty tnhh solum vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
848.013
-
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
-
产品描述
-#&Động cơ J31021017A, 4, 8mm SME (1 chiều, điện áp 24V, công suất 4W) ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/28
提单编号
106607834800
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty tnhh solum vina
-
出口港
cong ty tnhh smt vietnam
进口港
cong ty tnhh solum vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1004.7111
-
HS编码
85011049
产品标签
electrical machinery
-
产品描述
-#&Động cơ AM03-018690A (1 chiều, điện áp 24V, công suất 4W). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594271560
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty tnhh dreamtech việt nam
-
出口港
cong ty tnhh smt vietnam
进口港
cong ty tnhh dreamtech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
480.54076
-
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
-
产品描述
.#&Đồng hồ đo LCR ST5S (dùng để đo điện dung, điện trở và độ tự cảm của các linh kiện dán trong bảng mạch điện tử). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/23
提单编号
106594174150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty tnhh hanwha vision việt nam
-
出口港
cty tnhh khai thac cong nghe smt vn
进口港
cty tnhh hanwha vision vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
532.5684
-
HS编码
84219999
产品标签
air filter
-
产品描述
HTSV17877#&Lõi lọc khí (HP04-900036) VYF44-M-50M. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/23
提单编号
106594174150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty tnhh hanwha vision việt nam
-
出口港
cty tnhh khai thac cong nghe smt vn
进口港
cty tnhh hanwha vision vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
643.179
-
HS编码
85452000
产品标签
carbon brushes,graphite brushes
-
产品描述
HTSV17879#&Chổi than KHA400A của động cơ máy bơm chân không (1 bộ gồm 6 miếng). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/23
提单编号
106594174150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty tnhh hanwha vision việt nam
-
出口港
cty tnhh khai thac cong nghe smt vn
进口港
cty tnhh hanwha vision vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
643.179
-
HS编码
85452000
产品标签
carbon brushes,graphite brushes
-
产品描述
HTSV17878#&Chổi than KHA200A của động cơ máy bơm chân không (1 bộ gồm 6 miếng). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106552580150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unigen việt nam hà nội
-
出口港
ct tnhh khai thac cn smt vn
进口港
cty tnhh unigen viet nam ha noi
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.789
-
HS编码
39269059
产品标签
led
-
产品描述
Kim nhựa mũi sắt 14G 25mm (dùng để bơm keo). Hàng mới 100%
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106552580150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unigen việt nam hà nội
-
出口港
ct tnhh khai thac cn smt vn
进口港
cty tnhh unigen viet nam ha noi
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.789
-
HS编码
39269059
产品标签
led
-
产品描述
Kim nhựa mũi sắt 18G 25mm (dùng để bơm keo). Hàng mới 100%
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106552580150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unigen việt nam hà nội
-
出口港
ct tnhh khai thac cn smt vn
进口港
cty tnhh unigen viet nam ha noi
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.994
-
HS编码
39269059
产品标签
led
-
产品描述
Kim nhựa mũi sắt 14G - cong 45 độ (dùng để bơm keo). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106552580150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unigen việt nam hà nội
-
出口港
ct tnhh khai thac cn smt vn
进口港
cty tnhh unigen viet nam ha noi
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
532.5686
-
HS编码
85011099
产品标签
electric motors
-
产品描述
Động cơ điện xoay chiều 2IK6RGN-C (1pha, 220V, 6W). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106552580150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unigen việt nam hà nội
-
出口港
ct tnhh khai thac cn smt vn
进口港
cty tnhh unigen viet nam ha noi
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1099.95903
-
HS编码
85015119
产品标签
electrical machinery,engine,reducer casing
-
产品描述
Động cơ điện xoay chiều KXF0DZEMA00 (MSMA042P1F) (3 pha, 106V, 400W). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106552580150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unigen việt nam hà nội
-
出口港
ct tnhh khai thac cn smt vn
进口港
cty tnhh unigen viet nam ha noi
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
675.95246
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Trục N510040355AA bằng thép (trục đầu hút dùng để hút linh kiện lắp trên máy dán CM602). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106552580150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unigen việt nam hà nội
-
出口港
ct tnhh khai thac cn smt vn
进口港
cty tnhh unigen viet nam ha noi
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
116.7552
-
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
-
产品描述
Giác hút bằng cao su lưu hóa N210158626AA (dùng để hút bảng mạch). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106552580150
-
供应商
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unigen việt nam hà nội
-
出口港
ct tnhh khai thac cn smt vn
进口港
cty tnhh unigen viet nam ha noi
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
116.7552
-
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
-
产品描述
Giác hút bằng cao su lưu hóa N210158627AA (dùng để hút bảng mạch). Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
conveyor belt
38
10.16%
>
-
industrial steel material
22
5.88%
>
-
valve
15
4.01%
>
-
air filter
14
3.74%
>
-
blades
14
3.74%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269053
38
10.16%
>
-
73269099
22
5.88%
>
-
84219999
14
3.74%
>
-
84818099
14
3.74%
>
-
90178000
14
3.74%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
2247
99.73%
>
-
other
6
0.27%
>
港口统计
-
vnzzz
1064
49.49%
>
-
vnzzz vn
462
21.49%
>
-
cong ty tnhh smt vietnam
186
8.65%
>
-
cty tnhh smt viet nam
100
4.65%
>
-
cong ty tnhh ktcn smt vietnam
17
0.79%
>
+查阅全部
cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-28,cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam共有2303笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam的2303笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh khai thac cong nghe smt viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。