【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh ueno viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计13337笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh ueno viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
3633
132258
225345.7
- 2024
3291
107455
7340
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842063203
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh kỹ thuật muro việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno vietnam
进口港
cong ty tnhh ky thuat muro vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
148.3008
-
HS编码
63079090
产品标签
shoe
-
产品描述
Dây cột vật liệu bằng vải / BINDING BELT (TRUSCO), MODEL : TSB-202B. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842063203
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh kỹ thuật muro việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno vietnam
进口港
cong ty tnhh ky thuat muro vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
237.5193
-
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
-
产品描述
Mũi doa / REAMER (F.P TOOLS), MODEL : HG6.020. Hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842063203
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh kỹ thuật muro việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno vietnam
进口港
cong ty tnhh ky thuat muro vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
237.5193
-
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
-
产品描述
Mũi doa / REAMER (F.P TOOLS), MODEL : HG6.020. Hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842063203
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh kỹ thuật muro việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno vietnam
进口港
cong ty tnhh ky thuat muro vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
152.26614
-
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
-
产品描述
Can 20 lít (rỗng) có vòi- bằng nhựa, dùng đựng chất lỏng / FLAT TANK (TRUSCO), MODEL : T0318 (20L). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842063203
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh kỹ thuật muro việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno vietnam
进口港
cong ty tnhh ky thuat muro vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
286.68858
-
HS编码
84132010
产品标签
hand pump
-
产品描述
Trục bơm hoạt động bằng tay dùng để bơm nước/ HAND PUMP (AQUA SYSTEM), MODEL : HR-2B i. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842063203
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh kỹ thuật muro việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno vietnam
进口港
cong ty tnhh ky thuat muro vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
172.88552
-
HS编码
82078000
产品标签
tools for turning
-
产品描述
Mũi phay / ENDMILL (MOLDINO), MODEL : CEPR6060-05-TH. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842063203
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh kỹ thuật muro việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno vietnam
进口港
cong ty tnhh ky thuat muro vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
61.46159
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Cán dao tiện / HOLDER (SUMITOMO), MODEL : STFH32-3. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842063203
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh kỹ thuật muro việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno vietnam
进口港
cong ty tnhh ky thuat muro vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51.31051
-
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
-
产品描述
Mũi phay / END MILL (MITSUBISHI), MODEL : VFR2SBR0020. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106840774940
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn olympus việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno viet nam
进口港
cong ty tnhh olympus viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
586.22448
-
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
-
产品描述
Hộp chứa bằng inox (hộp rỗng), dung tích 2,1L, kt: 160x150x140mm _ Sus container with lid (trusco) TSH-4614 2.1L [OTR3180], hàng mới ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106840774940
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn olympus việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno viet nam
进口港
cong ty tnhh olympus viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15.50418
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
Đầu sạc bộ chuyển đổi nguồn dùng cho máy đo lực, 100-240V, 0,5A _ Adapter (Hios) TCH-MULTI [OTR2401], hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106840774940
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn olympus việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno viet nam
进口港
cong ty tnhh olympus viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36.00458
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Kẹp inox dùng kẹp sợi bàn chải, kt: 65mm (1 hộp = 30 cái) _ Clip (kokuyo) KURI-J13 [OTR1604], hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106840774940
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn olympus việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno viet nam
进口港
cong ty tnhh olympus viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1784.36892
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Thiết bị điều khiển dùng cho máy gia công đầu vòng xoắn, 200V-200W _ Controller (IAI) SSEL-CS-1-200WAI-NP-2-2 [MTN1470], hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106840774940
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn olympus việt nam
-
出口港
cong ty tnhh ueno viet nam
进口港
cong ty tnhh olympus viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.99476
-
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
-
产品描述
Tấm cao su dùng cố định ống dây, kt: 1x300x300mm _ Rubber sheet (asone) 6-611-02 [OTR0072], hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106832748851
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh smc manufacturing việt nam
-
出口港
cty tnhh ueno viet nam
进口港
cty smc manufacturing (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16.89201
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NB1000#&Tay cầm dụng cụ lấy Bavia bằng nhựa / DEBURRING HANDLE TOOL (NOGA), MODEL : NB1000. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106832748851
-
供应商
cong ty tnhh ueno viet nam
采购商
công ty tnhh smc manufacturing việt nam
-
出口港
cty tnhh ueno viet nam
进口港
cty smc manufacturing (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.21908
-
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
-
产品描述
420A-2R75#&Bánh xe đẩy, kích thước: đường kính 75mm - CASTERS (420A-2R75); mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
circular knife
711
11.34%
>
-
electric drilling machine
711
11.34%
>
-
blades
706
11.26%
>
-
knives
706
11.26%
>
-
tools for turning
250
3.99%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
82075000
711
11.34%
>
-
82081000
517
8.25%
>
-
82078000
250
3.99%
>
-
73269099
234
3.73%
>
-
82089000
189
3.02%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
8549
94.69%
>
-
other
326
3.61%
>
-
south korea
106
1.17%
>
-
japan
46
0.51%
>
-
spain
1
0.01%
>
港口统计
-
vnzzz vn
3321
34.46%
>
-
vnzzz
1429
14.83%
>
-
cong ty tnhh ueno viet nam
171
1.77%
>
-
cty tnhh ueno vietnam
109
1.13%
>
-
cong ty tnhh ueno vietnam
55
0.57%
>
+查阅全部
cong ty tnhh ueno viet nam是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh ueno viet nam共有13337笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh ueno viet nam的13337笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh ueno viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱