【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh semeco viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计9531笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh semeco viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
2230
3884829.85
1770
- 2025
436
461014.63
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46.5482
-
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
-
产品描述
Đầu vặn ốc vít OHMI V-32XH2.5x7x70, Vật liệu: Thép hợp kim, 10 cái/hộp, Hàng mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.8047
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Đệm phẳng B796-0003, chất liệu thép không gỉ, kích thước phi7.0x2.2mm, dùng làm vòng đệm cho bu lông, 3 cái/gói, Hàng mới 100%#&SE ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
132.1499
-
HS编码
38210090
产品标签
stone pulp,enteric bacilli,staphylococcus
-
产品描述
Vi sinh MICROBELIFT N1 (1 gallon/can), Vi sinh xử lý nước thải, cải thiện môi trường, dạng lỏng, 1 gallon/can, Hàng mới 100%#&US ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155.73964
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
Bo điều khiển lập trình FX3U-14MR-6AD-2DA, kích thước: 107mmx120mmx43mm, nguồn cấp: 24VDC - 1A, 1 cái/hộp, Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
429.58566
-
HS编码
85414900
产品标签
——
-
产品描述
Cảm biến EX-11EA, (cảm biến quang), dùng để phát hiện vật thể, khoảng cách phát hiện từ 2mm đến 15mm, nguồn cấp: 12, 24VDC, 1 bộ/túi,...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28.402
-
HS编码
48101391
产品标签
copperplate paper,film
-
产品描述
Giấy in nhiệt K80 x 45, sử dụng in bill, in hóa đơn khổ 80mm, Đường kính: phi 45mm, chiều dài: 18m, giấy định lượng GSM 65 gram, 100 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33.13608
-
HS编码
90011090
产品标签
ribbon,fiber
-
产品描述
Cáp sợi quang FD-320-05, chiều dài 2m, 1 chiếc/Túi, Hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
603.5502
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Băng keo hai mặt cường lực 3M VHB 5952_25MM X 33M, 10 cuộn/túi, Hàng mới 100%#&US ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
93.21474
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van tiết lưu PSL6-M5A, (Van điều chỉnh lưu lượng khí nén), Model: SL6-M5A, nối ống: 6mm, nối ốc ren M5, 34 chiếc/kiện, Hàng mới 100%#...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.71992
-
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
-
产品描述
Đế van điện từ 4V100M, (bộ phận van điện từ), dùng cho hệ thống máy nén khí, 1 cái/túi, Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14.59566
-
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
-
产品描述
6" Kìm mũi nhọn mỏ cong 84-071, chất liệu: Thép hợp kim, 1 cái/hộp, Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
355.0293
-
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
-
产品描述
Đế cắm rơ le SJ2S-07L, Số chân cắm: 8; Chân pin dẹt; 8A; 250VAC, 250VDC; dòng điện:8A, điện áp: 250VAC, 250VDC, 1 cái/ hộp, Hàng mới ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
284.0236
-
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
-
产品描述
Cảm biến tiệm cận CR18-8DP, dùng phát hiện được các vật thể làm bằng kim loại ở gần cỡ mm, 1 cái/túi, Hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
57.98816
-
HS编码
85318090
产品标签
electric sound,visual signalling apparatus
-
产品描述
Đèn tháp (đèn tầng) ST45L-BZ-3-220-RAG, Điện áp: 220VAC, số tầng: 3 tầng, kiểu chỉ báo: Ánh sáng + âm thanh, 1 cái/hộp, Hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978983310
-
供应商
cong ty tnhh semeco viet nam
采购商
công ty tnhh sei optifrontier việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
197.23864
-
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
-
产品描述
Màn hình cảm ứng HMI 4.3 inch F430A, màn hình điều khiển, sử dụng công nghệ cảm ứng để điều khiển, có bộ xử lý lập trình,Màn hình màu...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyester
469
14.06%
>
-
stainless steel
273
8.19%
>
-
hardened plastic
268
8.04%
>
-
medical supplies of rubber
202
6.06%
>
-
deco film
159
4.77%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
63071090
330
9.9%
>
-
39269099
268
8.04%
>
-
40149050
202
6.06%
>
-
39199099
159
4.77%
>
-
40151990
147
4.41%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
5929
92.99%
>
-
spain
401
6.29%
>
-
other
41
0.64%
>
-
hong kong
5
0.08%
>
港口统计
-
vnzzz vn
1813
28.43%
>
-
cong ty tnhh semeco viet nam
1059
16.61%
>
-
vnzzz
937
14.7%
>
-
cty tnhh semeco viet nam
125
1.96%
>
-
cong ty tnhh semeco vn
74
1.16%
>
+查阅全部
cong ty tnhh semeco viet nam是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh semeco viet nam共有9531笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh semeco viet nam的9531笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh semeco viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →