以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-20共计672笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh duc trung nhat公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202493533570
2025433020
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/20
提单编号
106957633900
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
công ty tnhh công nghệ máy văn phòng kyocera việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
429
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
KIT-164#&Túi che bụi chất liệu bằng vải 6K63900000, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940964210
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
công ty tnhh công nghệ máy văn phòng kyocera việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
KIT-164#&Túi che bụi chất liệu bằng vải 6K63900000, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911720050
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
công ty tnhh công nghệ máy văn phòng kyocera việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
396
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
KIT-164#&Túi che bụi chất liệu bằng vải 6K63900000, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
106864642400
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
công ty tnhh công nghệ máy văn phòng kyocera việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.66
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
KIT-164#&Túi che bụi chất liệu bằng vải 6K63900000, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835224750
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
532.1382
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
LVS.055#&Túi PVC có khóa, kích thước: 165x1820x2020mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835224750
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.829
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
LVS.058#&Túi PVC có khóa, kích thước: 230x1620x2020mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835224750
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265.6725
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
LVS.059#&Túi PVC có khóa, kích thước: 230x1820x2020mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835224750
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.531
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
LVS.094#&Túi PVC có khóa, kích thước: 230x2020x2020mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835224750
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
279.551
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
LVS.091#&Túi PVC có khóa, kích thước: 165x2020x2220mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835224750
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
289.464
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
LVS.056#&Túi PVC có khóa, kích thước: 230x2020x2220mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808586510
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.7176
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
LVS.055#&Túi PVC có khóa, kích thước: 165x1820x2020mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808586510
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
531.345
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
LVS.059#&Túi PVC có khóa, kích thước: 230x1820x2020mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808586510
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
289.464
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
LVS.056#&Túi PVC có khóa, kích thước: 230x2020x2220mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808586510
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.1678
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
GPK.218#&Túi PVC có khóa kích thước: 105x1610x2020mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808586510
供应商
cong ty tnhh duc trung nhat
采购商
chi nhánh công ty tnhh inoac việt nam tại vĩnh phúc
出口港
cty tnhh duc trung nhat
进口港
cn cttnhh inoac vn tai vinh phuc
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.719
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
GPK.219#&Túi PVC có khóa kích thước: 105x1810x2020mm (dùng để đóng gói đệm) ...
展开
cong ty tnhh duc trung nhat是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-20,cong ty tnhh duc trung nhat共有672笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh duc trung nhat的672笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh duc trung nhat在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。