【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-23
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-23共计1436笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
319
4160
21313.4
- 2024
236
13911846
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826558900
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh denso việt nam
-
出口港
cty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
ct denso vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
412.38748
-
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
-
产品描述
Động cơ servo HF-KP43JW04-S6, điện áp xoay chiều 3 pha 220V, công suất: 0.4kW, dùng cho máy tiện. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808757750
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17.44716
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
THANHLOTDAO#&Thanh lót dao đỡ (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808757750
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
61.06506
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
THANHGAR#&Thanh gá tay gấp R (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808816000
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34.10127
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
KA-WFY01 69002-KC3#&Đồ gá (KA-WFY01 69002-KC3) (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808816000
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38.46306
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
KA-WFY01 69002-KB3#&Đồ gá (KA-WFY01 69002-KB3) (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808816000
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54.32412
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
KA-WFY01 69002-KC2#&Đồ gá (KA-WFY01 69002-KC2) (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808816000
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68.99558
-
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
-
产品描述
KA-STF01 11003-KC8-2#&Dẫn hướng (KA-STF01 11003-KC8-2) (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808757750
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
61.85812
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
TAYGAPF#&Tay gấp F (bằng nhựa dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808757750
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
57.0998
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
BEDOSP#&Bệ đỡ sản phẩm (bằng nhựa dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808757750
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
65.82338
-
HS编码
84663000
产品标签
——
-
产品描述
CUCHAN#&Cử chặn (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808757750
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13.08537
-
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
-
产品描述
BULONG-DAIOC#&Bu lông & đai ốc (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808757750
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
242.67417
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
GN150-16#&Dao đỡ GN150-16 (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808757750
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
666.16438
-
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
GN150-20#&Dao đỡ GN150-20 (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808816000
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38.06652
-
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
-
产品描述
KA-STF01 11003-KC8-4#&Lò xo (KA-STF01 11003-KC8-4) (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808757750
-
供应商
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền động nidec (việt nam)
-
出口港
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
进口港
cty tnhh httd nidec (viet nam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
43.6179
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
THANHGAF#&Thanh gá tay gấp F (bằng thép dùng trong máy cnc,phay,tiện, hàng mới 100%) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
tool fixture
50
8.33%
>
-
industrial steel material
41
6.83%
>
-
blades
36
6%
>
-
knives
36
6%
>
-
albronze
28
4.67%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84661090
50
8.33%
>
-
73269099
41
6.83%
>
-
82081000
29
4.83%
>
-
40169390
28
4.67%
>
-
74122099
28
4.67%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1087
99.45%
>
-
other
3
0.27%
>
-
singapore
3
0.27%
>
港口统计
-
vnzzz
442
40.44%
>
-
vnzzz vn
225
20.59%
>
-
cty tnhh kanematsu kgk viet nam
16
1.46%
>
-
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam
9
0.82%
>
-
cong ty tnhh kanematsu kgk vietnam
7
0.64%
>
+查阅全部
cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-23,cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam共有1436笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam的1436笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh kanematsu kgk viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱