以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-24共计4777笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202410002184762.61950363.4
202555323000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.586
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa LCP (Phế liệu dạng mẩu vụn, mảnh, thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.446
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu vỏ bao Nylon (Phế liệu thu hồi từ nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.048
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa khác (Phế liệu nhựa dạng khay, ống, thanh, mẩu vụn ... thu hồi từ nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu và hỗ trợ sản xuất...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.8582
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu khay IC bằng nhựa (Phế liệu thu hồi từ nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.286
HS编码
39152090
产品标签
plastic chips
产品描述
Phế liệu nhựa HIPS (Phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.329
HS编码
39152090
产品标签
plastic chips
产品描述
Phế liệu xốp (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.14
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa lẫn (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hỗ trợ sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.761
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa PBT (Phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.7935
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa PPE+PS (Phế liệu dạng mẩu vụn, mảnh, thu hồi từ sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khố...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.472
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa cục (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hỗ trợ sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.568
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nylon (Phế liệu dạng mẩu vụn, dạng mảnh, thu hồi từ quá trình sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.909
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu pallet nhựa (Phế liệu thu hồi từ nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910912360
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.95
HS编码
39159010
产品标签
crap of pdyethylene glycol tevephthalate
产品描述
Phế liệu nhựa PET (Phế liệu dạng mẩu vụn, dạng mảnh, thu hồi từ quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn khôn...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901379800
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.95
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa lẫn (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hỗ trợ sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901379800
供应商
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kho vận phú hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.472
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu nhựa cục (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hỗ trợ sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) ...
展开
cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-24,cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo共有4777笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo的4777笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh canon viet nam nha may que vo在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。