以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计2093笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh bao bi nhat ban公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20234621969068471986.14
202440620522350
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842992210
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty cổ phần lúa vàng
出口港
cty bao bi nhat ban
进口港
cty co phan lua vang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1078.05
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao bi giấy kraft đa lớp in chữ ORANGE PAR (851x495mm, in hình, 03 lớp giấy, dùng để đựng bột mì. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106825742330
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
chi nhánh long an công ty tnhh nutreco international việt nam
出口港
cty baobinhatban (vn)
进口港
cty nutreco
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2901.95
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ MIXTROUVIT RED (838X495MM, in hình, 01 lớp giấy trắng ngoài có phủ nylon (PE) dệt+01 lớp nylon), MSP20430106,dùg để đ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837051900
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban(vn)
进口港
cty tnhh cj foods viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5114.3
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao bì giấy kraft đa lớp in chữ SUNSET RED (<800>750x420x100mm, 03 lớp giấy), MSP 21226103A, dùng để đựng bột mì cty tự sản xuất, hàn...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106823694500
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tinh bột khoai mì hưng long
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban
进口港
cty tnhh tinh bot km hung long
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7824.216
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao bì giấy đa lớp (có lớp PE bên trong) MSP 28360604: Bao giấy không in <927>(<927>817x540x170mm, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836691030
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty tnhh ta
出口港
cty bao bi nhat ban
进口港
cty tnhh ta&g
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
407.19
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in Keo dán gạch A3-A5 (<610>450x360x110mm, 01 lớp giấy + 01 lớp poly film + 02 lớp giấy), MSP 26250107A, dùng để đựng keo dá...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827254660
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2943
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Spring powder putty for exterior (New) (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827254660
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1177.2
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Flying Dragon Exterior Powder Putty (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp giấ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827721930
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
chi nhánh dntn thanh phụng miền bắc
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
chi nhanh dntn thanh phung mien bac
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1175.3
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Caso Powder Putty For Interior (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp giấy)(dù...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827254660
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1177.2
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ Plus Powder Putty For Exterior (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 01 lớp giấy)(dù...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827721930
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
chi nhánh dntn thanh phụng miền bắc
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
chi nhanh dntn thanh phung mien bac
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2938.25
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ MYKOLOR TOUCH PREMIUM POWDER PUTTY FOR INT & EXT (hồng) (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106825869250
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
chi nhánh long an công ty tnhh nutreco international việt nam
出口港
cty baobinhatban (vn)
进口港
cty nutreco
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11285
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ TROUW NUTRITION GREEN BLUE(PL0.02)(838X495MM,in hình, 01 lớp giấy trắng ngoài có phủ nylon (PE) dệt+01 lớp giấy trág ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828580500
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban(vn)
进口港
cty tnhh cj foods viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1258.56
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao bì giấy kraft đa lớp in chữ KF BRAND (825x520mm, 03 lớp giấy), MSP 21227001A, dùng để đựng bột mì cty tự sản xuất, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823088630
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty tnhh hebes
出口港
cty baobinhatban
进口港
cty tnhh hebes
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4490.56
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao bì giấy kraft đa lớp (có lớp PE bên trong) MSP 20041003: Bao giấy không in <775> (<775>575x545x150mm, 01 lớp giấy + 01 lớp poly f...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106807239230
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty 4 oranges co.ltd.
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban viet nam
进口港
cong ty oranges co.,ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1173.32
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in chữ TIPPO POWDER PUTTY FOR INTERIOR (<762>711x419x76mm, in hình, 01 lớp giấy ngoài có phủ nylon (PE) dệt + 1 lớp giấy)(dù...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106809464860
供应商
cong ty tnhh bao bi nhat ban
采购商
công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng minsando
出口港
cty tnhh bao bi nhat ban
进口港
cty cp sx vat lieu xd minsando
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2191.2
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Bao giấy in MSD-ORANGE-1368 <559>399 x 360 x 110> mm,01 lớp giấy + 01 poly film + 02 lớp giấy), MSP 28970202, dùng để đóng gói keo dá...
展开
cong ty tnhh bao bi nhat ban是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh bao bi nhat ban共有2093笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh bao bi nhat ban的2093笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh bao bi nhat ban在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。