【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
pt.citra resins industries
活跃值76
indonesia采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计1719笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pt.citra resins industries公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
158
2078001
1345560
- 2025
21
304000
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973488750
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty cổ phần sao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23040
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN C001,nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng,dùng trong cnsx sơn,200kg/thùng,mới 100% gồm Alkyd Resin cas 63148-69-6;hàm lượng d...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969473220
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất xuân an
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42240
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN CITRAKYD 1789. Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS 67700-76-9.. Hàm lượng dung môi Xylen ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106954915650
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh sơn hiệp phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22080
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh CITRAKYD 1723 (ALKYD RESIN CITRAKYD 1723) - Số CAS: 1330-20-7 (29-31%), CAS: 63148-69-6 (69-71%). Dù...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941472150
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty cổ phần sao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22240
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN C001,nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng,dùng trong cnsx sơn,200kg/thùng,mới 100% gồm Alkyd Resin cas 63148-69-6;hàm lượng d...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941472150
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty cổ phần sao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46080
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN C001,nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng,dùng trong cnsx sơn,200kg/thùng,mới 100% gồm Alkyd Resin cas 63148-69-6;hàm lượng d...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106934645310
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh sơn tân đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22720
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
Nhựa alkyd dạng lỏng nguyên sinh nguyên liệu sản xuất sơn (Alkyd Resin STD 6405 EHV) (CAS:63148-69-6:69-71%/1330-20-7:29-31%),200kg/d...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106934831360
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh sơn hiệp phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22080
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh CITRAKYD 1723 (ALKYD RESIN CITRAKYD 1723) - Số CAS: 1330-20-7 (29-31%), CAS: 63148-69-6 (69-71%). Dù...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927711660
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất hóa chất và môi trường hoa long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5480
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN CITRAKYD 1728:Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng.Gồm:Alkyd Resin 69-71%.CAS:63148-69-6.Xylene 29-31%,CAS:1330-20-7.NSX.PT C...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927711660
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất hóa chất và môi trường hoa long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22080
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN CITRAKYD 1723 EHV:Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng.Gồm:Alkyd Resin 69-71%.CAS:63148-69-6.Xylene 29-31%,CAS:1330-20-7.NSX....
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927711660
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất hóa chất và môi trường hoa long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5560
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN CITRAKYD 1721:Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng.Gồm:Alkyd Resin 69-71%.CAS:63148-69-6.Xylene 29-31%,CAS:1330-20-7.NSX.PT C...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927711660
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất hóa chất và môi trường hoa long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5400
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN CITRAKYD 1786 EHV:Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng.Gồm:Alkyd Resin 69-71%.CAS:63148-69-6.Xylene 29-31%,CAS:1330-20-7.NSX....
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106927711660
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất hóa chất và môi trường hoa long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5520
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN CITRAKYD 1723 EHV:Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng.Gồm:Alkyd Resin 69-71%.CAS:63148-69-6.Xylene 29-31%,CAS:1330-20-7.NSX....
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881528130
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh sơn hiệp phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22080
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh HP-2811-70 (ALKYD RESIN HP-2811-70) - Số CAS: 1330-20-7 (29-31%); CAS: 63148-69-6 (69-71%). Dùng tro...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881698230
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh sơn hiệp phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22080
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh CITRAKYD 1723 (ALKYD RESIN CITRAKYD 1723) - Số CAS: 1330-20-7 (29-31%), CAS: 63148-69-6 (69-71%). Dù...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876795760
-
供应商
pt.citra resins industries
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hóa keo bình thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20800
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
ALKYD RESIN CITRAKYD 1789-70 (Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh,dạng lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%)-200kg/1drum;CAS:...
展开
+查阅全部
采供产品
-
alkyd resin
410
95.35%
>
-
plastic resin
10
2.33%
>
-
polyurethane resin
9
2.09%
>
-
water-based polyurethane
9
2.09%
>
-
copolyme acrylic
7
1.63%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39075010
408
94.88%
>
-
39093999
9
2.09%
>
-
39069099
7
1.63%
>
-
39075090
5
1.16%
>
-
39061090
1
0.23%
>
贸易区域
-
vietnam
1676
98.18%
>
-
sri lanka
27
1.58%
>
港口统计
-
tanjung priok id
587
34.39%
>
-
tanjung priok
457
26.77%
>
-
jakarta
332
19.45%
>
-
jakarta id
79
4.63%
>
-
jakarta java id
19
1.11%
>
+查阅全部
pt.citra resins industries是一家
印度尼西亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度尼西亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,pt.citra resins industries共有1719笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pt.citra resins industries的1719笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pt.citra resins industries在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →