以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计73502笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh ky thuat in phu long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202425099777817100
2025354797554290
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
316.192
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146841-2#&Phiếu hướng dẫn nhanh dùng cho máy đo huyết áp tiếng Anh HEM-7382T1-AZAZ, chất liệu bằng giấy, kích thước (10 x 10)mm, đã ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.0432
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146819-6#&Phiếu hướng dẫn nhanh dùng cho máy đo huyết áp tiếng Anh HEM-7377T1-ZAZ, chất liệu bằng giấy, kích thước (10 x 10)mm, đã i...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
326.2176
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146840-4#&Phiếu hướng dẫn nhanh dùng cho máy đo huyết áp tiếng Pháp HEM-7377T1-ZAZ, chất liệu bằng giấy, kích thước (10 x 10)mm, đã ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165.996
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146829-3#&Phiếu hướng dẫn nhanh dùng cho máy đo huyết áp HEM-7381T1-AZ, kích thước (10x10)mm, chất liệu giấy, đã in thông tin, hàng ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104.622
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146807-2#&Phiếu hướng dẫn nhanh dùng cho máy đo huyết áp HEM-7376T1-Z, chất liệu bằng giấy, kích thước (10 x 10)mm, đã in thông tin ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
676.8288
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146838-2#&Sách hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp HEM-7382T1-AZAZ, chất liệu bằng giấy, kích thước (130x165)mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2515.5375
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146827-7#&Sách hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp HEM-7381T1-AZ, kích thước (182x128)mm, chất liệu bằng giấy ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
557.98
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
3146839-0#&Hộp đựng máy đo huyết áp HEM-7382T1-AZAZ, có bìa sóng chất liệu giấy phủ bóng, kích thước (160x450)mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.1774
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
3146817-0#&Hộp đựng máy đo huyết áp HEM-7377T1-ZAZ, chất liệu bằng giấy phủ bóng, có bìa sóng, kích thước (160x450)mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200.5
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
3146806-4#&Hộp đựng máy đo huyết áp HEM-7376T1-Z, có bìa sóng chất liệu giấy phủ bóng, kích thước (160x450)mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1470
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
3146828-5#&Hộp đựng máy huyết áp HEM-7381T1-AZ, có sóng chất liệu giấy phủ bóng, kích thước (160x450)mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.4669
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146818-8#&Phiếu hướng dẫn nhanh dùng cho máy đo huyết áp tiếng Pháp HEM-7382T1-AZAZ, chất liệu bằng giấy, kích thước (10 x 10)mm, đã...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
603.2638
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146816-1#&Sách hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp HEM-7377T1-ZAZ, chất liệu bằng giấy, kích thước (130x165)mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977371650
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
860.657
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
3146805-6#&Sách hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp HEM-7376T1-Z, chất liệu bằng giấy, kích thước (130x165)mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972447960
供应商
cong ty tnhh ky thuat in phu long
采购商
công ty tnhh omron healthcare manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.1
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
2829548-5#&Sách hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp HEM-6161-AP (95*84*0.03mm) ...
展开
cong ty tnhh ky thuat in phu long是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh ky thuat in phu long共有73502笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh ky thuat in phu long的73502笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh ky thuat in phu long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。