以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-07共计2814笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh tin nhan公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202465812460034834
20253399690.50
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/07
提单编号
106928162350
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh sakurai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7687.5712
HS编码
37013000
产品标签
aluminium sheet,printing plate
产品描述
PU52LR#&Tấm bản in Polymer PU52LR ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy (Size 120mm x 280mm). Hàng mới 100%#&JP ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106928166110
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh sakurai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28301.3664
HS编码
37013000
产品标签
aluminium sheet,printing plate
产品描述
PU52LR#&Tấm bản in Polymer PU52LR ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy (Size 100mm x 260mm). Hàng mới 100%#&JP ...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920357500
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh meijitsu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2769.2304
HS编码
37013000
产品标签
aluminium sheet,printing plate
产品描述
MTV-1409#&Tấm Bản in Polymer DWF95DK2 Khổ 635mm x 762mm, dùng trong sản xuất, in ấn tem nhãn công nghiệp, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905316930
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh malugo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
535.1
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
INK001.00#&Mực in Pentagon UV 161 GY-961 (Black) (ZA) (nhà sản xuất: T&K TOKA CO., LTD) (mực in màu đen, dùng trong sản xuất in tem n...
展开
交易日期
2025/01/16
提单编号
106888753200
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh việt nam kyodo seihan printing
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1520.5045
HS编码
32089019
产品标签
coating for optical fiber
产品描述
VECNI#&Vec-ni, mực phủ (thành phần: prepolymer, Acrylic ester monomer mixture, Urea Formal dehyde resin) (loại phủ mờ, dùng để in lên...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.14192
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
INK#&Mực In UV 161 J Process Magenta S. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.43391
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
INK#&Mực In UV 161 J Orange S. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.97514
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
INK#&Mực In UV 161 J Reflex Blue S. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.72769
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
INK#&Mực In UV 161 J Red S. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.18115
HS编码
32100010
产品标签
optical fiber coating
产品描述
INK#&Vecni UV Gloss op V J CP-3. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.4492
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
INK#&Mực In UV 161 J Process Black S. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
251.39544
HS编码
32100010
产品标签
optical fiber coating
产品描述
INK#&Vecni . UV Release OP V J UP-2. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.4679
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
INK#&Mực In UV 161 J Process Cyan S. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.14006
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
INK#&Mực In UV 161 J Process Yellow S. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886229700
供应商
cong ty tnhh tin nhan
采购商
công ty tnhh ccl design việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.68351
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
INK#&Mực In UV 161 J Opaque White S. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Mới 100% ...
展开
cong ty tnhh tin nhan是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-07,cong ty tnhh tin nhan共有2814笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh tin nhan的2814笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh tin nhan在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。