产品描述
8 PKGS ONE COMPLETE SET OF USED OSAKO SADDLE SLITCHER
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
total pms
采购商
nam anh import - export commercial joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5700
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MÁY CẮT GẤP BÌA SÁCH HIỆU YUNG KWANG, MODEL: YK 430, NĂM SX: 2005 (DÙNG TRONG NGHÀNH IN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
total pms
采购商
nam anh import - export commercial joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5900
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MÁY CẮT GẤP BÌA SÁCH HIỆU YUNG KWANG, MODEL: YK 430, NĂM SX: 2008 (DÙNG TRONG NGHÀNH IN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
total pms
采购商
sri bhuvanesh engineering works
出口港
——
进口港
tuticorin
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
19000
HS编码
84431300
产品标签
all standard,two color,lp,model,komori,offset printing machine
产品描述
USED TWO COLOR OFFSET PRINTING MACHINE MODEL:KOMORIPERFECTOR LP 40(1/1) WITH ALL STANDARD ACCESSORIES
交易日期
2019/10/29
提单编号
——
供应商
total pms
采购商
sri bhuvanesh engineering works
出口港
——
进口港
tuticorin
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
55000
HS编码
84431300
产品标签
all standard,model,mitsubishi,offset printing machine,olo
产品描述
USED MITSUBISHI FIVE COLOR OFFSET PRINTING MACHINEMODEL : 3F-5 WITH ALL STANDARD ACCESSORIES
交易日期
2019/01/09
提单编号
——
供应商
total pms
采购商
công ty cổ phần công nghệ in thiên phúc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5350
HS编码
84411010
产品标签
trimmer,cutting machine
产品描述
MÁY CẮT BỤNG GẤP MÉP SÁCH, HIỆU: YUNG KWANG, MODEL: YCF 200 S, SỐ SERIAL: 600 09, NĂM SX: 2006, CHẠY ĐIỆN CỐ ĐỊNH KÈM P/KIỆN ĐỒNG BỘ, (HÀNG ĐÃ QUA SD C/LG >80%) @
交易日期
2018/10/04
提单编号
——
供应商
total pms
采购商
công ty cổ phần công nghệ in thiên phúc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500
HS编码
84411010
产品标签
trimmer,cutting machine
产品描述
MÁY CẮT BỤNG GẤP MÉP SÁCH, HIỆU: YUNG KWANG, MODEL: YCI-56, SỐ SERIAL: 05.10.61, NĂM SX: 2005, CỠ GIẤY TỐI ĐA: (21X33)CM, CHẠY ĐIỆN CỐ ĐỊNH KÈM P/KIỆN ĐỒNG BỘ, (HÀNG ĐÃ QUA SD C/LG >80%) @
交易日期
2018/10/04
提单编号
——
供应商
total pms
采购商
công ty cổ phần công nghệ in thiên phúc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6800
HS编码
84411010
产品标签
trimmer,cutting machine
产品描述
MÁY CẮT BỤNG GẤP MÉP SÁCH, HIỆU: DONG WOO, MODEL: DW 460, SỐ SERIAL: 205308, NĂM SX: 2005, CỠ GIẤY TỐI ĐA: (21X33)CM, CHẠY ĐIỆN CỐ ĐỊNH KÈM P/KIỆN ĐỒNG BỘ, (HÀNG ĐÃ QUA SD C/LG >80%) @
交易日期
2018/08/02
提单编号
——
供应商
total pms
采购商
công ty cổ phần công nghệ in thiên phúc
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5800
HS编码
84401010
产品标签
sewing bookbinders
产品描述
MÁY KHÂU CHỈ SÁCH, HIỆU HAN IL, MODEL: HL 390, SỐ SERIAL: 20100302, NĂM SX: 2010, CỠ GIẤY TỐI ĐA: (390X270)MM, CHẠY ĐIỆN CỐ ĐỊNH KÈM P/KIỆN ĐỒNG BỘ (HÀNG ĐÃ QUA SD C/LG >80%) @
交易日期
2018/08/02
提单编号
——
供应商
total pms
采购商
công ty cổ phần công nghệ in thiên phúc
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5800
HS编码
84401010
产品标签
sewing bookbinders
产品描述
MÁY KHÂU CHỈ SÁCH, HIỆU HAN IL, MODEL: HL 390, SỐ SERIAL: 20091007-02, NĂM SX: 2009, CỠ GIẤY TỐI ĐA: (390X270)MM, CHẠY ĐIỆN CỐ ĐỊNH KÈM P/KIỆN ĐỒNG BỘ (HÀNG ĐÃ QUA SD C/LG >80%) @
total pms是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-05,total pms共有38笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。