供应商
uab santavilte
采购商
công ty tnhh giải pháp và công nghệ đo lường ino
出口港
other lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.759
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC LẬP TRÌNH CHO MÁY TỰ ĐỘNG PLC, MODULE TRUYỀN THÔNG EK1110/BECKHOFF, CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU E-BUS THÀNH TÍN HIỆU INTERNET TRONG MẠNG ETHERCAT, ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG DƯỚI 1000V @
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
công ty tnhh giải pháp và công nghệ đo lường ino
出口港
other lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130.838
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC LẬP TRÌNH CHO MÁY TỰ ĐỘNG PLC, MODULE TRUYỀN THÔNG EK1100/BECKHOFF, KẾT NỐI TÍN HIỆU ĐẦU VÀO ETHERCAT VÀO MẠNG TRUYỀN THÔNG ETHERCAT, ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG DƯỚI 1000V @
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
công ty tnhh giải pháp và công nghệ đo lường ino
出口港
other lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220.289
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC LẬP TRÌNH CHO MÁY TỰ ĐỘNG PLC, MODULE MỞ RỘNG EL5001/BECKHOFF, 20MA, 24V KẾT NỐI TÍN HIỆU ENCODER, ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG DƯỚI 1000V @
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
công ty tnhh giải pháp và công nghệ đo lường ino
出口港
other lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180.236
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC LẬP TRÌNH CHO MÁY TỰ ĐỘNG PLC, MODULE ANALOG INPUT EL3112/BECKHOFF, ĐẦU VÀO ANALOG 2 KÊNH 0...20 MA, 16 BIT, 35 VDC, ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG DƯỚI 1000V @
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
công ty tnhh giải pháp và công nghệ đo lường ino
出口港
other lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
193.587
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN LOGIC LẬP TRÌNH CHO MÁY TỰ ĐỘNG PLC, MODULE ANALOG OUTPUT EL4132/BECKHOFF,-10V +10V, 210MA, 16 BIT, TẠO TÍN HIỆU ĐẦU RA ANALOG, GỒM 2 ĐẦU RA, ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG DƯỚI 1000V @
交易日期
2018/09/21
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
ооо цнти элерон
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
10.8kg
金额
45949
HS编码
8504408200
产品标签
rectifier
产品描述
ПРОЧИЕ ВЫПРЯМИТЕЛИ
交易日期
2018/09/21
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
ооо цнти элерон
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2.9kg
金额
1298
HS编码
8483908100
产品标签
reducer,gear case,gear
产品描述
ЗУБЧАТЫЕ КОЛЕСА, ЦЕПНЫЕ ЗВЕЗДОЧКИ И ДРУГИЕ ЭЛЕМЕНТЫ ПЕРЕДАЧ, ПРЕДСТАВЛЕННЫЕ ОТДЕЛЬНО; ЧАСТИ, ЧУГУННЫЕ ЛИТЫЕ ИЛИ СТАЛЬНЫЕ ЛИТЫЕ
交易日期
2018/09/21
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
ооо цнти элерон
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
25kg
金额
441715
HS编码
8504409000
产品标签
wind turbine components
产品描述
ПРЕОБРАЗОВАТЕЛИ СТАТИЧЕСКИЕ, ПРОЧИЕ
交易日期
2017/12/08
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
cong ty tnhh giai phap va cong nghe do luong ino
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.124
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
THE FIRST CONNECTION: EL9110/BECKHOFF, 24VDC, 10, CONNECTION SIGNAL ETHERCAT THROUGH 2 BITS INPUT TO CHECK VOLTAGE PERIPHERAL DISTRIBUTION ON FIELDBUS SYSTEM PROCESSING DATA AUTOMATICALLY (NEW 100%) @
交易日期
2017/12/08
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
cong ty tnhh giai phap va cong nghe do luong ino
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
434.486
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
THE FIRST CONNECTION: EL5002/BECKHOFF, 20MA, 24V CONNECTION SIGNAL THROUGH TWO CHANNEL SYNCHRONIZATION CONNECTION DATA AND ENCRYPTED SYSTEM PROCESSING DATA AUTOMATICALLY (NEW 100%) @
交易日期
2017/12/08
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
cong ty tnhh giai phap va cong nghe do luong ino
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1086.228
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
THE FIRST CONNECTION: MIGHTY EK1501/BECKHOFF, 24V DC, 30 MA CONNECTION SIGNAL ETHERCAT WITH THE FIRST CONNECTED IN ETHERCAT SYSTEM CONNECTION SIGNAL PROCESSING DATA AUTOMATICALLY (NEW 100%) @
交易日期
2017/12/08
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
cong ty tnhh giai phap va cong nghe do luong ino
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.258
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
THE FIRST CONNECTION: EL1114/BECKHOFF, DIGITAL CHANNEL 4, 24, VDC 90MA, CONNECTING TO SIGNAL CONTROL BINARY FROM PARTS AUTOMATICALLY TO CONTROLLER OF THE SYSTEM PROCESSING DATA AUTOMATICALLY (NEW 100%) @
交易日期
2017/12/08
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
cong ty tnhh giai phap va cong nghe do luong ino
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.571
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
THE FIRST CONNECTION: EL2022/BECKHOFF, OUTPUT DIGITAL CHANNEL 2, 24 VDC, 2A CONNECTION SIGNALS CONTROL BINARY FROM PARTS AUTOMATICALLY TO CONTROLLER OF THE SYSTEM PROCESSING DATA AUTOMATICALLY (NEW 100%) @
交易日期
2017/12/08
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
cong ty tnhh giai phap va cong nghe do luong ino
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
218.353
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
THE FIRST CONNECTION: MIGHTY EK1100/BECKHOFF, 2 X RJ 45, 24 VDC, 2000 GHOST, 100 MB CONNECTION SIGNAL THE INPUT AND THE OUTPUT OF ETHERCAT SIGNAL E-BUS IN SYSTEM CONNECTION SIGNAL PROCESSING DATA AUTOMATICALLY (NEW 100%) @
交易日期
2017/12/08
提单编号
——
供应商
uab santavilte
采购商
cong ty tnhh giai phap va cong nghe do luong ino
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.212
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
THE FIRST CONNECTION: EL3124/BECKHOFF, THE INPUT ANALOG CHANNEL 4 4, 20, 16 BITS, 35 VDC CONNECTION SIGNAL ETHERCAT THE SIGNAL E-BUS IN SYSTEM CONNECTION SIGNAL PROCESSING DATA AUTOMATICALLY (NEW 100%) @
uab santavilte是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-10-15,uab santavilte共有23笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。