【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-25
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25 共计29 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833416100
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
công ty tnhh may mặc alliance one
出口港
cty tnhh sx-tm dv hoang ma
进口港
cty tnhh may mac alliance one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
209.36576
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LK-CX#&Dây luồng quần đầu lớn (05.003.0008) bằng thép (dùng cho máy xỏ dây lưng quần), dài 2.73m. Hiệu: HOSHIMA. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833416100
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
công ty tnhh may mặc alliance one
出口港
cty tnhh sx-tm dv hoang ma
进口港
cty tnhh may mac alliance one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1438.3996
HS编码
84099977
产品标签
engine
产品描述
LK-CX#&Pít tông (08.001.0295). Hiệu: HOSHIMA. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833416100
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
công ty tnhh may mặc alliance one
出口港
cty tnhh sx-tm dv hoang ma
进口港
cty tnhh may mac alliance one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
424.67964
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
LK-CX#&Dây nẹp (05.003.0012) bằng nhựa, kích thước: 1.5m x 5cm x 3cm . Hiệu: HOSHIMA. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833416100
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
công ty tnhh may mặc alliance one
出口港
cty tnhh sx-tm dv hoang ma
进口港
cty tnhh may mac alliance one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.57302
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LK-CX#&Lưỡi dao (XJ-24081901) bằng sắt (dùng cho máy may công nghiệp), kích thước: 7 x 4,5 x 0,8cm. Hiệu: HOSHIMA. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833416100
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
công ty tnhh may mặc alliance one
出口港
cty tnhh sx-tm dv hoang ma
进口港
cty tnhh may mac alliance one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
271.6206
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LK-CX#&Đầu của thiết bị tạo tia laser (XJ-24081902) bằng sắt. Hiệu: HOSHIMA. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764957130
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
công ty tnhh may mặc alliance one
出口港
cty tnhh sx-tm dv hoang ma
进口港
cty tnhh may mac alliance one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11015.27777
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
MMCN-DT#&Máy may nối thun tự động. Hiệu: HOSHIMA, model: HSM-AT6112-XJ, công suất: 750W, nguồn điện 220V. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682479960
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
công ty tnhh may mặc alliance one
出口港
cty tnhh sx-tm dv hoang ma
进口港
cty tnhh may mac alliance one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18017.79288
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
MMCN-DT#&Máy lược nhãn tự động dùng trong ngành may công nghiệp. Hiệu: LENSH, model: LS-8121, nguồn điện: 220V 50-60Hz, công suất 1KW...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609000150
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
công ty tnhh may mặc alliance one
出口港
cty tnhh sx-tm dv hoang ma
进口港
cty tnhh may mac alliance one
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20729.20932
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
MMCN-DT#&Máy xỏ dây lưng quần và cổ áo. Hiệu: LENSH, model: LS-6021NP, nguồn điện: 220V. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2023/07/20
提单编号
132300023123969
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
eclat vietnam textile company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8864.164
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
AUTOMATIC NEEDLE MANAGEMENT MACHINE FOR INDUSTRIAL SEWING.BRAND HOSHIMA,ITEM MODEL NUMBER:HSM-A8,SERIAL NUMBER:221029881006,PRODUCTIO...
展开
交易日期
2023/05/30
提单编号
112300021812856
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
linea aqua vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
946.7
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
COMPONENTS OF AUTOMATIC INDUSTRIAL FABRIC CUTTING MACHINE: CONTROLLER USED FOR THE CAMERA TO MARK THE CUTTING POSITION ON THE MACHINE...
展开
交易日期
2023/05/30
提单编号
112300021812856
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
linea aqua vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
362.91
HS编码
84519090
产品标签
tailoring machine,double-cylinder,engine
产品描述
COMPONENTS OF AUTOMATIC INDUSTRIAL FABRIC CUTTING MACHINE: SENSOR, NTX-RM-ECT-041, BRAND NEW 100%#&GB ...
展开
交易日期
2023/05/30
提单编号
112300021812856
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
linea aqua vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
147.92
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
COMPONENTS OF AUTOMATIC INDUSTRIAL FABRIC CUTTING MACHINE: POWER BOARD, NTX-00-15-14, BRAND NEW 100%#&GB ...
展开
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
eclat vietnam textile company limited
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30189.501
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
INTELLIGENT CORD END BARTACKMACHINE(MÁY MAY HAI ĐẦU DÂY DÙNG TRONG NGHÀNH MAY CÔNG NGHIỆP,NHÃN HIỆU:LENSH,MODEL: LS-5011, SERIAL NO: ...
展开
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
vietnam garments manufacturing ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5576.127
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
产品描述
MÁY XỎ DÂY LƯNG QUẦN VÀ CỔ ÁO TỰ ĐỘNG, DÙNG TRONG NGÀNH MAY CÔNG NGHIỆP, HIỆU LENSH, MODEL: LS-6021NP, SERIAL: L0121016, NĂM SX 2021,...
展开
交易日期
2021/01/08
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma
采购商
unipax co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
182.529
HS编码
76161090
产品标签
gearcase
产品描述
CHỐT NHÔM 501-14-108#&CHỐT NHÔM 501-14-108, NHÃN HIỆU: MORGAN. HÀNG MỚI 100%#&IT @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
numerical control panels
2
50%
>
double-cylinder
1
25%
>
engine
1
25%
>
tailoring machine
1
25%
>
HS编码统计
85371019
2
50%
>
84519090
1
25%
>
84798969
1
25%
>
贸易区域
vietnam
18
85.71%
>
colombia
3
14.29%
>
港口统计
vnzzz vn
16
76.19%
>
vnzzz
1
4.76%
>
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma共有29笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma的29笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu hoang ma在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱