【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计5556 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh y&j vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
1371
6893952
481064.01 2024
1403
12857745
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848589850
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh yujin vina
出口港
cty tnhh y&j vina
进口港
cty tnhh yujin vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.01
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
产品描述
D0100616#&Hộp giấy đựng sản phẩm-Paper box - Mepra - Stoccoloma - Carinza - Ice Tea Spoon 12Pcs Set - Gb-221*65*48 mm ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848589850
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh yujin vina
出口港
cty tnhh y&j vina
进口港
cty tnhh yujin vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
370
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
产品描述
D011488#&Hộp giấy-Alessi-Wander 2pc set (141x71x18mm)
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848589850
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh yujin vina
出口港
cty tnhh y&j vina
进口港
cty tnhh yujin vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
产品描述
D011799#&Hộp giấy-Alessi - Colo Alto (Sempe) - 2PC Salad Set (315*88*35) mm ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848589850
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh yujin vina
出口港
cty tnhh y&j vina
进口港
cty tnhh yujin vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
479.4
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
产品描述
D011813#&Hộp giấy-Paper Box - Meppra - Bomboniere- Cake Fork 6pc set 175x195x23mm ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843983260
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh seorim
出口港
kho cong ty tnhh y & j vina
进口港
cty seorim
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3918.71284
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HGSCB#&Hộp giấy WMF. NPL Dùng để đựng dao muỗng nĩa xuất khẩu, 1 bộ = 1 Cái. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843983260
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh seorim
出口港
kho cong ty tnhh y & j vina
进口港
cty seorim
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4356.9
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HGSCB#&Hộp giấy WMF. NPL Dùng để đựng dao muỗng nĩa xuất khẩu, 1 bộ = 2 Cái. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843983260
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh seorim
出口港
kho cong ty tnhh y & j vina
进口港
cty seorim
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448.32
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NCL#&Nhãn các loại bằng giấy. NPL Dùng để dán lên dao muỗng nĩa xuất khẩu, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843983260
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh seorim
出口港
kho cong ty tnhh y & j vina
进口港
cty seorim
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
371.2
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HGSCB#&Hộp giấy Lenox Studio Gorham 45PC Set. NPL Dùng để đựng dao muỗng nĩa xuất khẩu, 1 bộ = 4 Cái. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843983260
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh seorim
出口港
kho cong ty tnhh y & j vina
进口港
cty seorim
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
544
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HGSCB#&Hộp giấy Lenox Ashbridge 80PC Set. NPL Dùng để đựng dao muỗng nĩa xuất khẩu, 1 bộ = 6 Cái. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835651640
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh seorim
出口港
kho cong ty tnhh y & j vina
进口港
cty seorim
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.06
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NCL#&Nhãn các loại bằng giấy. NPL Dùng để dán lên dao muỗng nĩa xuất khẩu, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835651640
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh seorim
出口港
kho cong ty tnhh y & j vina
进口港
cty seorim
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1360
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HGSCB#&Hộp giấy Lifetime Mikasa Veramar 20PC Set FSC-RECYCLED 100%, TSUD_COC_001211 PO4500335865(5329017). NPL Dùng để đựng dao muỗng...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835651640
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh seorim
出口港
kho cong ty tnhh y & j vina
进口港
cty seorim
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
221.6
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
HGSCB#&Hộp giấy Lenox #1800 R&B DTC-5PC Set. NPL Dùng để đựng dao muỗng nĩa xuất khẩu, 1 bộ = 6 Cái. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836097910
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh yujin vina
出口港
cty tnhh y&j vina
进口港
cty tnhh yujin vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
261
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
产品描述
D012055#&Hộp giấy-CHURCHILL 155x50x40mm
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836097910
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh yujin vina
出口港
cty tnhh y&j vina
进口港
cty tnhh yujin vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
588.8
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
产品描述
D012057#&Hộp giấy-CHURCHILL 250x70x50mm
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836097910
供应商
cong ty tnhh y&j vina
采购商
công ty tnhh yujin vina
出口港
cty tnhh y&j vina
进口港
cty tnhh yujin vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.384
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
产品描述
D0100655#&Hộp giấy đựng sản phẩm- Paper box - Mepra - Stoccoloma/Carinza/Goccia/Bali/ All Pattern - Steak Knife 12Pcs Set - New Aw - ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
boxes
2180
83.98%
>
folding cartons
1572
60.55%
>
paperboard
1572
60.55%
>
cartons
598
23.04%
>
corrugated paper
598
23.04%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
48192000
1572
60.55%
>
48191000
598
23.04%
>
48211090
301
11.59%
>
48195000
23
0.89%
>
40169390
20
0.77%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
3806
96.77%
>
south korea
127
3.23%
>
港口统计
vnzzz vn
1199
30.49%
>
cty tnhh y j vina
811
20.62%
>
y j vina co ltd
191
4.86%
>
kho cong ty tnhh y j vina
130
3.31%
>
kho cty y j vina
61
1.55%
>
+ 查阅全部
cong ty tnhh y&j vina是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh y&j vina共有5556笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh y&j vina的5556笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh y&j vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱