供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
st petersburg ru
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74800
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
HÀNG ANQP,TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN HIỆU STAMFORD, MODEL:AD60-T400-1RP-MMZ, ĐỘNG CƠ DIEZEL, ĐIỆN XOAY CHIỀU 3 PHA, ĐIỆN ÁP 400 V, TÀN SỐ 50HZ CÔNG SUẤT 60 KW /75 KVA, MỚI 100% NGA SẢN XUẤT NĂM 2020. @
交易日期
2021/08/12
提单编号
——
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
saint petersburg pet ru
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2693040
HS编码
94069090
产品标签
mobile house
产品描述
HÀNG ANQP, VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐỒNG BỘ CỦA KHO XĂNG DẦU DÃ CHIẾN CƠ ĐỘNG PSG - 600 LOẠI 600 M3( NHÀ LẮP GHÉP BẰNG THÉP ĐỒNG BỘ THEO MỤC IV. PHẦN I HỢP ĐỒNG VX 20410-PL ), MỚI 100%, NGA SẢN XUẤT NĂM 2020 @
交易日期
2021/07/27
提单编号
——
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
saint petersburg pet ru
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
897680
HS编码
94069090
产品标签
mobile house
产品描述
HÀNG ANQP, VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐỒNG BỘ CỦA KHO XĂNG DẦU DÃ CHIẾN CƠ ĐỘNG PSG 600 LOẠI 600 M3( NHÀ LẮP GHÉP BẰNG THÉP ĐỒNG BỘ THEO MỤC IV. PHẦN I HỢP ĐỒNG VX 19402-PL ), MỚI 100%, NGA SẢN XUẤT NĂM 2020 @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
st petersburg ru
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23632
HS编码
84242019
产品标签
glue,spray gun
产品描述
HÀNG ANQP, SÚNG TRA F25, MODEL A-50M, MỚI 100%, NGA SẢN XUẤT NĂM 2020 @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
st petersburg ru
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60750
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
HÀNG ANQP, VAN HỒI LƯU BẰNG THÉP F50 ( VAN AN TOÀN), MỚI 100%, NGA SẢN XUẤT NĂM 2020 @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
st petersburg ru
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26460
HS编码
84131920
产品标签
thermo fisher scientific
产品描述
HÀNG ANQP, MÁY BƠM XĂNG DẦU ĐỘNG CƠ NỔ DIEZEL LOẠI 35 M3/H, MỚI 100%, NGA SẢN XUẤT NĂM 2020 @
交易日期
2021/05/28
提单编号
260321oolu2662170000
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
st petersburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
8101.2other
金额
381100
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
HÀNG ANQP, ĐỒNG HỒ LƯU LƯỢNG KÈM LỌC TÁCH KHÍ LOẠI 33 M3/H, MỚI 100%, NGA SẢN XUẤT NĂM 2020
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
st petersburg ru
进口港
cang hai an vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74872
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
HÀNG ANQP, ỐNG CAO SU F25 X 10 MÉT KÈM KHỚP NỐI NHANH, MỚI 100%, NGA SẢN XUẤT NĂM 2020 @
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
st petersburg ru
进口港
cang hai an vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
496108.8
HS编码
39206910
产品标签
polyester,plastic plate
产品描述
HÀNG ANQP, TẤM MÀNG CHỐNG THẤM (15 X 12)M, LÀM BẰNG POLYESTE CÓ PHỦ PVC CHỊU ĐƯỢC XĂNG DẦU, KHÔNG XỐP, KHÔNG TỰ DÍNH, CHƯA GIA CỐ, MỚI 100%, NGA SẢN XUẤT NĂM 2020 @
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân
出口港
st petersburg ru
进口港
cang hai an vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20850
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
HÀNG ANQP, ỐNG CAO SU F50 X 0,5 MÉT KÈM KHỚP NỐI NHANH, MỚI 100%, NGA SẢN XUẤT NĂM 2020 @
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
premierra ltd.
采购商
tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp vạn xuân