产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DẠNG ĐAI VÀ DẢI KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,KHÔNG SƠN PHỦ MẠ HOẶC TRÁNG 60MM X1.10MM (MÀU TRẮNG).DÙNG SẢN XUẤT LƯỠI CƯA,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
công ty tnhh mai ka
出口港
genoa it
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12076.14
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DẠNG ĐAI VÀ DẢI KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,KHÔNG SƠN PHỦ MẠ HOẶC TRÁNG 110MM X1.10MM (MÀU TRẮNG).DÙNG SẢN XUẤT LƯỠI CƯA,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
công ty tnhh mai ka
出口港
genoa it
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18363.9
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DẠNG ĐAI VÀ DẢI KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,KHÔNG SƠN PHỦ MẠ HOẶC TRÁNG 120MM X1.20MM (MÀU TRẮNG).DÙNG SẢN XUẤT LƯỠI CƯA,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/29
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
công ty tnhh mai ka
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28560.6
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DẠNG ĐAI VÀ DẢI KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,KHÔNG SƠN PHỦ MẠ HOẶC TRÁNG 120MM X1.20MM (MÀU TRẮNG).DÙNG SẢN XUẤT LƯỠI CƯA,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/29
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
công ty tnhh mai ka
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15520.14
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DẠNG ĐAI VÀ DẢI KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,KHÔNG SƠN PHỦ MẠ HOẶC TRÁNG 60MM X1.10MM (MÀU TRẮNG).DÙNG SẢN XUẤT LƯỠI CƯA,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/29
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
công ty tnhh mai ka
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4799.46
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DẠNG ĐAI VÀ DẢI KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,KHÔNG SƠN PHỦ MẠ HOẶC TRÁNG 110MM X1.10MM (MÀU TRẮNG).DÙNG SẢN XUẤT LƯỠI CƯA,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/01
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
cty tnhh sản xuất thương mại kỹ thuật chuẩn hoá
出口港
ho chi minh city
进口港
other
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO @
交易日期
2018/07/31
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
công ty tnhh mai ka
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34894.86
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DẠNG ĐAI VÀ DẢI KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,KHÔNG SƠN PHỦ MẠ HOẶC TRÁNG 120MM X1.20MM (MÀU TRẮNG).DÙNG SẢN XUẤT LƯỠI CƯA,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/31
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
công ty tnhh mai ka
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11461.47
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG) DẠNG ĐAI VÀ DẢI KHÔNG GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,KHÔNG SƠN PHỦ MẠ HOẶC TRÁNG 60MM X1.10MM (MÀU TRẮNG).DÙNG SẢN XUẤT LƯỠI CƯA,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/07/07
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
cty tnhh thuong mai va dich vu thao nguyen thao
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21107.84
HS编码
72112990
产品标签
coil of strip
产品描述
WORKER STEEL COLD NOT THE METAL FORM LAND AND LONG, WIDTH NOT TOO 400MM, YET MAGNIFICENT GOVERNMENT SPRAYING (NEW 100%), 1.1 MM X 60 MM, USES USED AS THE BUZZSAW @
交易日期
2017/07/07
提单编号
——
供应商
san indochine
采购商
cty tnhh thuong mai va dich vu thao nguyen thao
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31673.56
HS编码
72112990
产品标签
coil of strip
产品描述
WORKER STEEL COLD NOT THE METAL FORM LAND AND LONG, WIDTH NOT TOO 400MM, YET MAGNIFICENT GOVERNMENT SPRAYING (NEW 100%), 1.2 MM X 120 MM, USES USED AS THE BUZZSAW @
san indochine是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-10-03,san indochine共有12笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。