【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
panasonic manufacturing indonesia
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-10
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-10共计1237笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是panasonic manufacturing indonesia公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106874591610
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2.42
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
Vỏ hộp carton giấy sóng in chữ Panasonic, dùng thay thế vỏ thùng điều hòa nhập khẩu CS-N18ZKH-8, mã: ACXG50-62880, kích thước: 1170x3...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106874591610
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.57
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
Vỏ hộp carton giấy sóng in chữ Panasonic, dùng thay thế vỏ thùng điều hòa nhập khẩu CU-N18ZKH-8, mã: ACXG50-62920, kích thước: 970x42...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810414910
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic electric works việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
ho chi minh
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30.94095
-
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
-
产品描述
Mô hình mặt cắt của máy bơm nước model A-200JAK-SV5, phục vụ mục đích trưng bày, hiệu: Panasonic, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810414910
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic electric works việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
ho chi minh
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37.00781
-
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
-
产品描述
Mô hình mặt cắt của máy bơm nước model GA-200FAH-SV5, phục vụ mục đích trưng bày, hiệu: Panasonic, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810414910
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic electric works việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
ho chi minh
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.84686
-
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
-
产品描述
Mô hình mặt cắt của máy bơm nước model GA-200JXK-SV5, phục vụ mục đích trưng bày, hiệu: Panasonic, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106789915741
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic electric works việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
ho chi minh
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
52.50898
-
HS编码
84138113
产品标签
water pump
-
产品描述
Máy bơm nước chạy bằng điện Panasonic, Kí hiệu: GA-200FAH, model GA-200FAH-SV5, (200W, 3 lít/phút, tự động, độ cao tối đa 25 mét, khô...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106789915741
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic electric works việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
ho chi minh
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
52.50898
-
HS编码
84138113
产品标签
water pump
-
产品描述
Máy bơm nước chạy bằng điện Panasonic, Kí hiệu: GA-200FAH, model GA-200FAH-SV5, (200W, 3 lít/phút, tự động, độ cao tối đa 25 mét, khô...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
106790177210
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic electric works việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
94.79534
-
HS编码
84138113
产品标签
water pump
-
产品描述
Máy bơm nước chạy bằng điện Panasonic, model GA-200FAH-SV5, (200W, 3 lít/phút, tự động, độ cao tối đa 25 mét, không phải là bơm ly tâ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106727151750
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
chi nhánh công ty tnhh panasonic appliances việt nam tại hưng yên
-
出口港
jakarta - java
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1350
-
HS编码
84182190
产品标签
compressor
-
产品描述
Tủ lạnh 2 cánh dùng trong gia đình,mã hàng NR-B253T, dung tích 248 lít, loại có máy nén, Nsx: PT Panasonic Manufacturing Indonesia, H...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106710463160
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
chi nhánh công ty tnhh panasonic appliances việt nam tại hưng yên
-
出口港
jakarta - java
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54.4599
-
HS编码
85371013
产品标签
led,controller
-
产品描述
Bảng mạch điều khiển dùng cho tủ lạnh, mã hàng BG-213510, điện áp 100V, nhà sản xuất Panasonic Manufacturing Indonesia. Hàng mẫu, mới...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106710463160
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
chi nhánh công ty tnhh panasonic appliances việt nam tại hưng yên
-
出口港
jakarta - java
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5.5299
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
Dây điện dùng cho tủ lạnh, Mã: ARBGHA301960, dài 515mm, Chất liệu vỏ nhựa, điện áp 100V, lõi đồng, đường kính lõi 0.75mm, gắn đầu nối...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670987030
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26.58
-
HS编码
84149021
产品标签
fan,air conditioner,compressor
-
产品描述
Lồng quạt dàn nóng của máy điều hòa không khí bằng nhựa,material ACXE20-02350.Linh kiện không đồng bộ,hàng bảo hành thay thế sản phẩm...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670987030
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
công ty tnhh panasonic việt nam
-
出口港
jakarta - java
进口港
ha noi
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.28
-
HS编码
84149021
产品标签
fan,air conditioner,compressor
-
产品描述
Cánh quạt dàn nóng của máy điều hòa không khí bằng nhựa,material CWH03K1099-M1.Linh kiện không đồng bộ, hàng bảo hành thay thế sản ph...
展开
-
交易日期
2024/06/05
提单编号
7359130284
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
panasonic vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
ho chi minh
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
6.34
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
CORRUGATED CARTON BOX WITH PANASONIC PRINTED ON IT, USED TO REPLACE THE BOX OF IMPORTED PRODUCT CU-N12ZKH-8, SIZE 780X350X550MM, MODE...
展开
-
交易日期
2024/06/05
提单编号
7359130284
-
供应商
panasonic manufacturing indonesia
采购商
panasonic vietnam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
ho chi minh
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
0.83
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Anti-dent foam for Panasonic air conditioners, used to replace the box cover of imported goods CS-N9ZKH-8, size 860x360x260mm, model ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
clamp
9
47.37%
>
-
boxes
4
21.05%
>
-
cartons
4
21.05%
>
-
corrugated paper
4
21.05%
>
-
air conditioner
2
10.53%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84159015
9
47.37%
>
-
48191000
4
21.05%
>
-
39269099
2
10.53%
>
-
84149021
2
10.53%
>
-
84181031
1
5.26%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
10
62.5%
>
-
other
4
25%
>
-
united states
2
12.5%
>
港口统计
-
jakarta java
8
50%
>
-
kao hsiung
3
18.75%
>
-
jakarta
2
12.5%
>
-
amoy
1
6.25%
>
-
jakarta id
1
6.25%
>
+查阅全部
panasonic manufacturing indonesia是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-10,panasonic manufacturing indonesia共有1237笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从panasonic manufacturing indonesia的1237笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出panasonic manufacturing indonesia在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →