产品描述
QUẦN SHORT NỮ, NHÃN HIỆU INCERUN, CHẤT LIỆU POLYESTER, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.807
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
QUẦN DÀI CHO NỮ, SIZE L, CHẤT LIỆU COTTON, NHÃN HIỆU XIAOZHAINV, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.888
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO THUN NỮ, NHÃN HIỆU: LOVITO CHẤT LIỆU VẢI COTTON, SIZE M, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.975
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
QUẦN DÀI CHO NỮ, SIZE L, CHẤT LIỆU COTTON, NHÃN HIỆU XIAOZHAINV, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.664
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
QUẦN DÀI CHO NỮ, SIZE L, CHẤT LIỆU COTTON, NHÃN HIỆU XIAOZHAINV, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.58
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO THUN NỮ, NHÃN HIỆU: LOVITO CHẤT LIỆU VẢI COTTON, SIZE M, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.285
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
QUẦN DÀI CHO NỮ, SIZE L, CHẤT LIỆU COTTON, NHÃN HIỆU XIAOZHAINV, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.515
HS编码
61061000
产品标签
women's blouses
产品描述
ÁO SƠ MI DÀNH CHO NỮ (LOẠI NGẮN TAY) . CHẤT LIỆU COTTON. NHÃN HIỆU:WUANXI, SIZE M,, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.458
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO THUN NỮ, NHÃN HIỆU: LOVITO CHẤT LIỆU VẢI COTTON, SIZE M, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.869
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
QUẦN DÀI CHO NỮ, SIZE L, CHẤT LIỆU COTTON, NHÃN HIỆU XIAOZHAINV, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/14
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.316
HS编码
64052000
产品标签
footwear
产品描述
DÉP SANDAL, KÍCH CỠ USA: 7-13 (QUAI VẢI, ĐẾ GIỮA PLASTIC, ĐẾ NGOÀI CAOSU), NHÃN HIỆU CAMEL ACTIVE, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/08/07
提单编号
——
供应商
daphne
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.077
HS编码
61061000
产品标签
women's blouses
产品描述
ÁO SƠ MI DÀNH CHO NỮ (LOẠI NGẮN TAY) . CHẤT LIỆU: 100 % COTTON. NHÃN HIỆU:WUANXI, SIZE M,, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @