产品描述
CPLA01#&Chân cực của tụ điện (bộ phận của tụ điện), PLATE phi 22 TNS, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841431650
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh vinatech vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8592
HS编码
85329000
产品标签
capacitor parts
产品描述
CPLA01#&Chân cực của tụ điện (bộ phận của tụ điện), PLATE phi 35 TNS, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838851930
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsun vina
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
648
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khay chỉnh nha trong suốt cho thiếu niên và người lớn Serafin 20 (Dual). Hãng/nước sx: TNS Co., Ltd/Hàn Quốc. SCB: 240001223/PCBA-HCM ngày 13/08/2024. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/20
提单编号
106814893360
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsun vina
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
329.4
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khay chỉnh nha trong suốt cho thiếu niên và người lớn Serafin 10 (Dual). Hãng/nước sx: TNS Co., Ltd/Hàn Quốc. SCB: 240001223/PCBA-HCM ngày 13/08/2024. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/19
提单编号
106804749000
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsun vina
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
502.2
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khay chỉnh nha trong suốt cho thiếu niên và người lớn Serafin 20. Hãng/nước sx: TNS Co., Ltd/Hàn Quốc. SCB: 240001223/PCBA-HCM ngày 13/08/2024. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797875920
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh vinatech vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7160
HS编码
85329000
产品标签
capacitor parts
产品描述
CPLA01#&Chân cực của tụ điện (bộ phận của tụ điện), PLATE phi 35 TNS, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/12
提单编号
106797875920
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh vinatech vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2340
HS编码
85329000
产品标签
capacitor parts
产品描述
CPLA01#&Chân cực của tụ điện (bộ phận của tụ điện), PLATE phi 22 TNS, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/09
提单编号
106781697150
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsun vina
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.4
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khay chỉnh nha trong suốt cho thiếu niên và người lớn (điều trị bổ sung) Serafin R-active. Hãng/nước sx: TNS Co., Ltd/Hàn Quốc. SCB: 240001223/PCBA-HCM ngày 13/08/2024. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/09
提单编号
106781697150
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsun vina
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
648
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khay chỉnh nha trong suốt cho thiếu niên và người lớn Serafin 20. Hãng/nước sx: TNS Co., Ltd/Hàn Quốc. SCB: 240001223/PCBA-HCM ngày 13/08/2024. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/02
提单编号
106761998560
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh vinatech vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8592
HS编码
85329000
产品标签
capacitor parts
产品描述
CPLA01#&Chân cực của tụ điện (bộ phận của tụ điện), PLATE phi 35 TNS, hàng mới 100%
交易日期
2024/11/28
提单编号
106753923250
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsun vina
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khay chỉnh nha trong suốt cho trẻ em Serafin i. Hãng/nước sx: TNS Co., Ltd/Hàn Quốc. SCB: 240001223/PCBA-HCM ngày 13/08/2024. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/11/28
提单编号
106753923250
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsun vina
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khay chỉnh nha trong suốt cho thiếu niên và người lớn Serafin 20. Hãng/nước sx: TNS Co., Ltd/Hàn Quốc. SCB: 240001223/PCBA-HCM ngày 13/08/2024. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/11/20
提单编号
106739499201
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsun vina
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
901.8
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
Khay chỉnh nha trong suốt Serafin. Hãng/nước sx: TNS Co., Ltd/Hàn Quốc. SCB: 240001223/PCBA-HCM ngày 13/08/2024. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/11/12
提单编号
106719053600
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh vinatech vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7160
HS编码
85329000
产品标签
capacitor parts
产品描述
CPLA01#&Chân cực của tụ điện (bộ phận của tụ điện), PLATE phi 35 TNS, hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106719053600
供应商
tns co.ltd.
采购商
công ty tnhh vinatech vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
511
HS编码
85329000
产品标签
capacitor parts
产品描述
CPLA01#&Chân cực của tụ điện (bộ phận của tụ điện), PLATE phi 22 Long(2245_L), hàng mới 100%