供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
241.04
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
00900-2R182#&Dây đai (dây curoa) Poly-V Bukh 00900-2R182 cho động cơ của xuồng cứu sinh , hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106577292360
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.78
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
00100-BS191#&Vòng đệm bằng cao su cho động cơ của xuồng cứu sinh Bukh 00100-BS191, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106577292360
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.41
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
00100-5S106#&Vòng đệm bằng cao su cho động cơ của xuồng cứu sinh Bukh 00100-5S106, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106577292360
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.52104
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
00100-5S108#&Bu lông bằng thép cho động cơ của xuồng cứu sinh M16, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/12
提单编号
aclusa01077569
供应商
bukh
采购商
adr power systems
出口港
hamburg
进口港
newark, nj
供应区
Denmark
采购区
United States
重量
681kg
金额
——
HS编码
840999
产品标签
gears
产品描述
GEARS
交易日期
2024/09/09
提单编号
106558838960
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31990
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
BI3-2035443#&Động cơ máy thủy cho xuồng cứu sinh Bukh R210 S24S0203, công suất 154kW, 12V, 150A, In-line 4, 2.2 L, tỉ số nén: 17.5:1. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554095320
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.89
HS编码
84099969
产品标签
piston crown
产品描述
05300-2R171#&Lọc dầu cho động cơ của xuồng cứu sinh Bukh 05300-2R171, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554095320
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.8
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
00900-2R1S1#&Bộ ổn nhiệt cho động cơ của xuồng cứu sinh Bukh 00900-2R1S1, loại hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554095320
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.81034
HS编码
85361099
产品标签
fuse protector
产品描述
552A2305#&Cầu chì cho động cơ của xuồng cứu sinh Bukh 552A2320, 5A, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554095320
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.57236
HS编码
85361099
产品标签
fuse protector
产品描述
00112-5S108#&Cầu chì cho động cơ của xuồng cứu sinh Bukh 00112-5S108, 15A, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554095320
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.62
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
00100-5S106#&Vòng đệm bằng cao su cho động cơ của xuồng cứu sinh Bukh 00100-5S106, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106554095320
供应商
bukh
采购商
công ty tnhh palfinger marine việt nam
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118.8
HS编码
84099969
产品标签
piston crown
产品描述
00114-5S090#&Lọc nhiên liệu cho động cơ của xuồng cứu sinh Bukh 00114-5S090, hàng mới 100%