产品描述
OTHER ARTICLES OF PLASTICS AND ARTICLES OF OT HER M ON 17PALLETSLIQUORICE POWDER FREIGHT PREPAID
交易日期
2018/03/09
提单编号
——
供应商
sirea s.r.l.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỹ thuật và dịch vụ hải đăng
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1946.872
HS编码
85065000
产品标签
lithium primary batteries
产品描述
PIN LITHIUM KÍCH THƯỚC 80X60X32CM DÙNG CHO HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI,CÓ CÔNG DỤNG LƯU TRỮ ĐIỆN.MODEL LFP LITHIUM LON BATTERY,CÔNG SUẤT 2.4KW.H/48V.HIỆU ĐIỆN THẾ 53.5V.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/14
提单编号
——
供应商
sirea s.r.l.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỹ thuật và dịch vụ hải đăng
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.671
HS编码
85369029
产品标签
connector
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI NHIỆT ĐIỆN TRỞ/CẶP NHIỆT ĐIỆN,NHÀ SẢN XUẤT SIREA.CÁCH ĐIỆN: 2500 V DC.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/14
提单编号
——
供应商
sirea s.r.l.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỹ thuật và dịch vụ hải đăng
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2970.737
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP PHỤC VỤ MẠNG ĐIỀU KHIỂN(MICRO-FOX) NHÀ SẢN XUẤT SIREA.BỘ VI XỬ LÝ: INTEL ATOM N270 1.6GHZ.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/14
提单编号
——
供应商
sirea s.r.l.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỹ thuật và dịch vụ hải đăng
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
802.099
HS编码
85432000
产品标签
pulser
产品描述
MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ VÀO RA ĐA NĂNG,NHÀ SẢN XUẤT SIREA.BỘ NHỚ: 512 KB FLASH (LƯU MÀN HÌNH + ỨNG DỤNG); 1 32 KB RAM; 1 16KB EEPROM; 1 32KB SRAM; LƯU DỮ LIỆU VÀ THỜI GIAN.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/14
提单编号
——
供应商
sirea s.r.l.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỹ thuật và dịch vụ hải đăng
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2094.37
HS编码
85432000
产品标签
pulser
产品描述
THIẾT BỊ GATEWAY NỐI MẠNG ĐIỀU KHIỂN(MICRO-NPE),NHÀ SẢN XUẤT SIREA.BỘ NHỚ: ĐẦU ĐỌC THẺ SD,BỘ VI XỬ LÝ: BỘ VI XỬ LÝ ARM7.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/14
提单编号
——
供应商
sirea s.r.l.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỹ thuật và dịch vụ hải đăng
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6325.194
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (AEA 3000),NHÀ SẢN XUẤT SIREA,CÔNG SUẤT DANH ĐỊNH LIÊN TỤC: 3/ 6/ 9 KW,HIỆU SUẤT: > 93%.HÀNG MỚI 100% @