产品描述
MÀNG LƯỚI (PHỤ TÙNG CỦA MÁY TÁCH THỊT NF878), (HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
bibun corp.
采购商
vina pride seafoods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16
金额
53.77
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
Ổ TRỤC (THÂN Ổ ĐÃ LẮP Ổ BI) BẰNG INOX (ROD END BEARING, KÍCH THƯỚC: DÀI 100 X RỘNG 46 X DÀY 30MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 20MM ), DÙNG CHO MÁY CẮT VÀ CUỘN MÔ PHỎNG KẾT HỢP SẢN PHẨM THỰC PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
bibun corp.
采购商
vina pride seafoods co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16
金额
201.66
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
BĂNG TẢI XANH BẰNG NHỰA PVC (BLUE POLYURETHANE BELT, KÍCH THƯỚC: 3700 X 1200 X 3MM, PART NO: 1030), DÙNG CHO MÁY CẮT VÀ CUỘN MÔ PHỎNG KẾT HỢP SẢN PHẨM THỰC PHẨM, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
z6853e70498307595
供应商
bibun corp.
采购商
pescaven c.a.
出口港
bogota
进口港
——
供应区
Colombia
采购区
Venezuela
重量
28kg
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
SPARE PARTS FOR SDX16 S/M
交易日期
2022/07/22
提单编号
z6853e70498307595
供应商
bibun corp.
采购商
pescaven c.a.
出口港
bogota
进口港
——
供应区
China
采购区
Venezuela
重量
28
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
SPARE PARTS FOR SDX16 S/M
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
bibun corp.
采购商
vietnam international leasing co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16470other
金额
55004.71
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY PHỦ MÀU, PHỦ MÀNG THỰC PHẨM VÀ CẮT THÀNH SỢI (LINE 1) (PK ĐỒNG BỘ THÁO RỜI KÈM THEO), NSX: 2022, SERIAL: 2105-0402-4-2, 1.86KW, MỚI 100%, MỤC 3.6 DMMT. @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
bibun corp.
采购商
vietnam international leasing co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16470other
金额
11786.724
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
VAN VÀ VÒI PHUN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ (GẮN LIỀN) ĐỊNH HÌNH DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC 90X200 MM, ĐIỀU CHỈNH CHIỀU RỘNG CỦA TẤM THỰC PHẨM (4 CÁI/BỘ) (LINE 3), NSX: 2022, MỚI 100%, MỤC 3.7 DMMT. @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
bibun corp.
采购商
vietnam international leasing co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16470other
金额
43217.986
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY CẮT VÀ CUỘN MÔ PHỎNG KẾT HỢP (SẢN PHẨM THỰC PHẨM) LOẠI CÓ THỂ THÁO RỜI (LINE 1) (PK ĐỒNG BỘ THÁO RỜI KÈM THEO), NSX: 2022, SERIAL: 2105-0402-3, 380V, 2.1KW, MỚI 100%, MỤC 3.5 DMMT. @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
bibun corp.
采购商
vietnam international leasing co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16470other
金额
7857.814
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
BỒN RỬA KẾT HỢP VỚI MÁY LÀM NGUỘI DẠNG BĂNG TẢI LÀM BẰNG INOX (DÙNG TRONG CN CHẾ BIẾN TP) (LINE 3), NSX: 2022, 380V, 0.2KW, MỚI 100%, MỤC 3.10 DMMT. @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
bibun corp.
采购商
vietnam international leasing co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16470other
金额
55004.71
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY PHỦ MÀU, PHỦ MÀNG THỰC PHẨM VÀ CẮT THÀNH SỢI (LINE 1) (PK ĐỒNG BỘ THÁO RỜI KÈM THEO), NSX: 2022, SERIAL: 2105-0402-4, 1.86KW, MỚI 100%, MỤC 3.6 DMMT. @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
bibun corp.
采购商
vietnam international leasing co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16470other
金额
47146.896
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
MÁY LÀM NGUỘI DẠNG BĂNG TẢI BẰNG INOX KÈM QUẠT LÀM NGUỘI (DÙNG TRONG CN CHẾ BIẾN TP) (LINE 3), NSX: 2022, SERIAL 2105-0402-2-2, 380V, 2.15KW, MỚI 100%, MỤC 3.9 DMMT. @