产品描述
УПАКОВКА ПОЛИМЕРНАЯ ДЛЯ ПАРФЮМЕРНО-КОСМЕТИЧЕСКОЙ ПРОДУКЦИИ - ПЛАСТМАССОВЫЕ ФЛАКОНЫ В КОМПЛЕКТЕ С КОЛПАЧКОМ, ГРУЗ РАСТАРЕН ИЗ КОНТЕЙНЕРА FESU5148930
交易日期
2021/07/29
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
branch of cana young company limited - da nang
出口港
busan new port kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
147.5
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA RỖNG PET - CÓ NẮP, DUNG TÍCH 80-300ML, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MỸ PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/29
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
branch of cana young company limited - da nang
出口港
busan new port kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA RỖNG ACRYLIC - CÓ NẮP, DUNG TÍCH 30-120ML, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MỸ PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/29
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
branch of cana young company limited - da nang
出口港
busan new port kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1850
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA RỖNG PE PHI 40 MÀU TRẮNG - NẮP MÀU TRẮNG, DUNG TÍCH 100ML, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MỸ PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/29
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
branch of cana young company limited - da nang
出口港
busan new port kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
70109099
产品标签
glass bottle
产品描述
CHAI THỦY TINH RỖNG- CÓ NẮP ĐẬY, DUNG TÍCH 30-50ML, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MỸ PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
branch of cana young company limited - da nang
出口港
busan new port kr
进口港
ct logistics cang dn vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA RỖNG MÀU TRẮNG- NẮP MÀU ĐEN, DUNG TÍCH 150ML, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MỸ PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
branch of cana young company limited - da nang
出口港
busan new port kr
进口港
ct logistics cang dn vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1380
HS编码
70109099
产品标签
glass bottle
产品描述
CHAI THỦY TINH RỖNG MÀU XANH- CÓ NẮP ĐẬY VÀ ỐNG HÚT NHỎ GIỌT, DUNG TÍCH 40ML, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MỸ PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
branch of cana young company limited - da nang
出口港
busan new port kr
进口港
ct logistics cang dn vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA RỖNG MÀU TRẮNG- NẮP MÀU TRẮNG, DUNG TÍCH 150ML, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MỸ PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
branch of cana young company limited - da nang
出口港
busan new port kr
进口港
ct logistics cang dn vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA RỖNG MÀU XANH- NẮP MÀU TRẮNG, DUNG TÍCH 150ML, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MỸ PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
branch of cana young company limited - da nang
出口港
busan new port kr
进口港
ct logistics cang dn vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1380
HS编码
70109099
产品标签
glass bottle
产品描述
CHAI THỦY TINH RỖNG MÀU NÂU- CÓ NẮP ĐẬY VÀ ỐNG HÚT NHỎ GIỌT, DUNG TÍCH 40ML, DÙNG ĐỂ ĐỰNG MỸ PHẨM. MỚI 100% @
交易日期
2020/12/25
提单编号
——
供应商
luxepack korea
采购商
общество с ограниченной ответственностью богемия трейд
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Russia
重量
32.4kg
金额
2101.24
HS编码
3923509000
产品标签
plastic plug
产品描述
ПОЛИМЕРНЫЕ УКУПОРОЧНЫЕ СРЕДСТВА ДЛЯ ПАРФЮМЕРНО-КОСМЕТИЧЕСКОЙ ПРОДУКЦИИ: КОЛПАЧКИ ПРОЗРАЧНЫЕ ЗАКРУЧИВАЮЩИЕСЯ ДЛЯ ФЛАКОНОВ ЕМКОСТЬЮ 13 МЛ ПРИМЕНЯЮТСЯ ДЛЯ ТРАНСПОРТИРОВКИ И ХРАНЕНИЯ ЖИДКОСТЕЙ. РАСТАРЕНО ИЗ КОНТЕЙНЕРА MEDU4265335