供应商
aco engineering
采购商
công ty tnhh suminoe textiles việt nam
出口港
ptsc dinh vu vn
进口港
shanghai cn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12257
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
SJJ-001#&MÁY BÔI KEO DÙNG ĐỂ BÔI KEO LÊN MỘT MẶT TẤM THẢM.MODEL:SJJ-001, S/N:STR-2626-04, ĐIỆN ÁP: 380V,CÔNG SUẤT: 4KW, NHÀ SX:ATLAS INTELIGENT ENGINEERING(JIANGSU) CO.,LTD, NĂM SX: 2020. MỚI 100%. @
交易日期
2020/08/11
提单编号
——
供应商
aco engineering
采购商
công ty tnhh suminoe textiles việt nam
产品描述
RXJ#&MÁY HỖ TRỢ XÂU DÂY ĐIỆN TRONG CÔNG ĐOẠN XÂU DÂY NHIỆT CỦA THẢM ĐIỆN 220V,1.6KW.MODEL:RXJ-001;RXJ-002,S/N:STR-2626-02;STR-2626-03.NHÀ SX:ATLAS INTELIGENT ENGINEERING(JIANGSU),NĂM SX:2020.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/29
提单编号
——
供应商
aco engineering
采购商
công ty tnhh suminoe textiles việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8047
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
LBX-001#&BĂNG CHUYỀN TỰ ĐỘNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL LBX-001,CÔNG SUẤT 9KW, ĐIỆN ÁP 220V-380V/ 50HZ, KT13000*810*1600MM, NHÀ SX:ATLAS INTELIGENT ENGINEERING(JIANGSU)CO.,LTD, NĂM SX 2012. @