供应商
exachem co.ltd.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
40025100
产品标签
latex of acrylonitrile-butadiene rubber
产品描述
MẪU CAO SU NITRILE BUTADIEN, HIỆU HANSOL NB LATEX, MODEL N230, 20KG/THÙNG @
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
exachem co.ltd.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
40025100
产品标签
latex of acrylonitrile-butadiene rubber
产品描述
MẪU CAO SU NITRILE BUTADIEN, HIỆU HANSOL NB LATEX, MODEL N230, 5KG/THÙNG @
交易日期
2021/09/09
提单编号
5588669041
供应商
exachem co.ltd.
采购商
vpdd beekei corporation tai ha noi
出口港
seoul
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
2
HS编码
27101989
产品标签
high oil product
产品描述
DUNG MÔI KHỬ MÙI TRONG GIA CÔNG KIM LOẠI: D-SOL 2040 DẠNG LỎNG. THÀNH PHẦN 100% DẦU MỎ. 2L/LỌ. NHÀ SẢN XUẤT : ISU EXACHEM CO., LTD. HÀNG MẪU. MỚI 100%
交易日期
2021/08/31
提单编号
4566905851
供应商
exachem co.ltd.
采购商
vpdd beekei corporation tai ha noi
出口港
seoul
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
2
HS编码
27102000
产品标签
petroleum,biodiesel
产品描述
DUNG MÔI KHỬ MÙI ISU D-80, DẠNG LỎNG, THÀNH PHẦN 100% DẦU MỎ,1LÍT/CHAI, NSX ISU CHEMICAL CO., LTD, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU, DUNG MÔI TRONG QUÁ TRÌNH GIA CÔNG KIM LOẠI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/03/28
提单编号
5238812084
供应商
exachem co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại myosung
出口港
seoul
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13.9other
金额
4
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN LÀM TỪ DẦU GỐC 150N CÓ NGUỒN GỐC 100% TỪ DẦU MỎ DÙNG LÀM MẪU NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN. HÃNG SX: HYUNDAI & SHELL BASE OIL. 1L/CHAI. MỚI 100%
交易日期
2021/03/28
提单编号
5238812084
供应商
exachem co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại myosung
出口港
seoul
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13.9other
金额
4
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN LÀM TỪ DẦU GỐC 500N CÓ NGUỒN GỐC 100% TỪ DẦU MỎ DÙNG LÀM MẪU NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN. HÃNG SX: HYUNDAI & SHELL BASE OIL. 1L/CHAI. MỚI 100%
交易日期
2021/03/28
提单编号
5238812084
供应商
exachem co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại myosung
出口港
seoul
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13.9other
金额
4
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN LÀM TỪ DẦU GỐC 2CST CÓ NGUỒN GỐC 100% TỪ DẦU MỎ DÙNG LÀM MẪU NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN. HÃNG SX: HYUNDAI & SHELL BASE OIL. 1L/CHAI. MỚI 100%
交易日期
2021/03/28
提单编号
5238812084
供应商
exachem co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại myosung
出口港
seoul
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
13.9other
金额
4
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN LÀM TỪ DẦU GỐC 70N CÓ NGUỒN GỐC 100% TỪ DẦU MỎ DÙNG LÀM MẪU NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN. HÃNG SX: HYUNDAI & SHELL BASE OIL. 1L/CHAI. MỚI 100%
交易日期
2020/12/13
提单编号
4095755661
供应商
exachem co.ltd.
采购商
al arabia international
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
8
金额
——
HS编码
产品标签
compan,diary
产品描述
COMPANY DIARY
交易日期
2020/10/24
提单编号
1810831982
供应商
exachem co.ltd.
采购商
archroma pak ltd.
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
3.6
金额
——
HS编码
产品标签
sol
产品描述
ISU D-SOL 200
交易日期
2020/01/24
提单编号
5132021532
供应商
exachem co.ltd.
采购商
lubcon lubricants asia pacific inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
2kg
金额
2
HS编码
34039990000
产品标签
base oil
产品描述
BASE OIL 70N, BASE OIL 150N
交易日期
2019/12/26
提单编号
7705544943
供应商
exachem co.ltd.
采购商
al arabia international
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
10
金额
——
HS编码
产品标签
diary
产品描述
DIARY 25EA
交易日期
2019/10/08
提单编号
6270867606
供应商
exachem co.ltd.
采购商
king chemicals
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
5
金额
——
HS编码
产品标签
heater fuel
产品描述
HEATER FUEL
交易日期
2017/11/14
提单编号
3309007833
供应商
exachem co.ltd.
采购商
kings cehmical corp.
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
2
金额
——
HS编码
产品标签
heater fuel
产品描述
HEATER FUEL
交易日期
2015/06/09
提单编号
——
供应商
exachem co.ltd.
采购商
avani petrochem pvt ltd.
出口港
——
进口港
nhavasheva jnpt
供应区
South Korea
采购区
India
重量
——
金额
1.97
HS编码
27101990
产品标签
——
产品描述
ISU D-SOL 275 (ALIPHATIC HYDROCARBON) (MINARAL OIL CONTAINING MORE THAN 70 -80%)