供应商
rimann ag
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thiên long
出口港
antwerpen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
897.075
HS编码
84219190
产品标签
centrifuges
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY LY TÂM ĐẦU BÚT BI: KHAY ĐỰNG ĐẦU BÚT BI (STANDARD SPARE DRUM ARYMA 31-2), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/02/09
提单编号
——
供应商
rimann ag
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thiên long
出口港
antwerpen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
147.377
HS编码
84219190
产品标签
centrifuges
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY LY TÂM ĐẦU BÚT BI: CHÂN MÁY LY TÂM (SLIENT BLOCK FOR ARYMA 31, SET OF 4 PCS), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/02/09
提单编号
——
供应商
rimann ag
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thiên long
出口港
antwerpen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11784.42
HS编码
84211990
产品标签
centrifuges
产品描述
MÁY LY TÂM ĐẦU BÚT BI (BATCH WRINGER ARYMA 31-2), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/09
提单编号
——
供应商
rimann ag
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thiên long
出口港
antwerpen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
299.025
HS编码
84219190
产品标签
centrifuges
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY LY TÂM ĐẦU BÚT BI: PHIỂU CẤP ĐẦU BÚT BI (INFEED HOPPER FOR ARYMA 31-2), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/02/09
提单编号
——
供应商
rimann ag
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thiên long
出口港
antwerpen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
694.165
HS编码
84219190
产品标签
centrifuges
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY LY TÂM ĐẦU BÚT BI: LƯỚI LỘC TÁCH DẦU FILTER BAG NYLON ARYMA 31 DOUBLE, INSIDE: 1MM / OUTSIDE: 4MM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2013/06/30
提单编号
exdo620502817
供应商
rimann ag
采购商
poclain hydraul ics k k
出口港
rotterdam
进口港
new york
供应区
Netherlands
采购区
United States
重量
589kg
金额
——
HS编码
产品标签
machine
产品描述
MACHINES AND ACCES
交易日期
2013/06/30
提单编号
exdo620502817
供应商
rimann ag
采购商
poclain hydraul ics k k
出口港
rotterdam
进口港
new york
供应区
Netherlands
采购区
United States
重量
589kg
金额
——
HS编码
产品标签
machine
产品描述
MACHINES AND ACCES
交易日期
2007/12/03
提单编号
——
供应商
rimann ag
采购商
ооо регул
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
423
金额
5093
HS编码
8421197009
产品标签
cyclic vibration separator,radio electronic equipment,non military centrifuges
产品描述
ПОРЦИОННАЯ ЦЕНТРИФУГА, МОД. МЕ 51-2 - 1 ШТ, ПРЕДНАЗНАЧЕНА ДЛЯ ОБЕЗЖИРИВАНИЯ, СУШКИ И КОНСЕРВАЦИИ ТОКАРНЫХ ДЕТАЛЕЙ, ПРЕСС-ФОРМ И ШТАМПОВ, А ТАКЖЕ ДЛЯ ОТДЕЛЕНИЯ МАСЛА ОТ МЕТАЛЛИЧЕСКОЙ СТРУЖКИ, ПРЯМОЙ ПРИВОД 4 КВТ, БАРАБАН ОБЪЕМОМ 60 Л, ВЫСОТОЙ 350 ММ И