产品描述
PREPARED BAKING POWDER - BAKING POWDER (BAKING MATE) (15KG/CARTON) (INGREDIENTS FOR PRODUCING MIXED POWDER (USED AS FOOD)) (100% NEW PRODUCT)
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
vietnam nisshin technomic co.ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2427.36other
金额
5639.4
HS编码
21023000
产品标签
prepared baking powders
产品描述
BỘT NỞ ĐÃ PHA CHẾ - BAKING POWDER (BAKING MATE) (15KG/CARTON) (NGUYÊN LIỆU SX BỘT TRỘN (DÙNG LÀM THỰC PHẨM)) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
vietnam nisshin technomic co.ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2427.36other
金额
5639.4
HS编码
21023000
产品标签
prepared baking powders
产品描述
BỘT NỞ ĐÃ PHA CHẾ - BAKING POWDER (BAKING MATE) (15KG/CARTON) (NGUYÊN LIỆU SX BỘT TRỘN (DÙNG LÀM THỰC PHẨM)) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
vietnam nisshin technomic co.ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5522.4
HS编码
21023000
产品标签
prepared baking powders
产品描述
BỘT NỞ ĐÃ PHA CHẾ- BAKING POWDER (BAKING MATE) (15KG/CARTON) (NGUYÊN LIỆU SX BỘT TRỘN (DÙNG LÀM THỰC PHẨM)) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/07/06
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
vietnam nisshin technomic co.ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5522.4
HS编码
21023000
产品标签
prepared baking powders
产品描述
BỘT NỞ ĐÃ PHA CHẾ - BAKING POWDER (BAKING MATE) (15KG/CARTON) (NGUYÊN LIỆU SX BỘT TRỘN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, MỚI 100%) @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
vietnam nisshin technomic co.ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5522.4
HS编码
21023000
产品标签
prepared baking powders
产品描述
BỘT NỞ ĐÃ PHA CHẾ- BAKING POWDER (BAKING MATE) (15KG/CARTON) (NGUYÊN LIỆU SX BỘT TRỘN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, MỚI 100%) @
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
vietnam nisshin technomic co.ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5522.4
HS编码
21023000
产品标签
prepared baking powders
产品描述
BỘT NỞ ĐÃ PHA CHẾ- BAKING POWDER (BAKING MATE) (15KG/CARTON) (NGUYÊN LIỆU SX BỘT TRỘN (DÙNG LÀM THỰC PHẨM)) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
hai ha kotobuki ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9120
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CHẤT LÀM NỞ BÁNH DẠNG SỆT SP GOLD (HỖN HỢP SUCROSE FATTY ACID ESTER, GYCERAL ESTER, SORBITAL, PROPYLENE GLYCOL, WATERR) ĐỂ SẢN XUẤT BÁNH KẸO, 20 KGS/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%. HẠN SỬ DỤNG : 2/2022. @
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
vietnam nisshin technomic co.ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5522.4
HS编码
21023000
产品标签
prepared baking powders
产品描述
BỘT NỞ ĐÃ PHA CHẾ- BAKING POWDER (BAKING MATE) (15KG/CARTON) (NGUYÊN LIỆU SX BỘT TRỘN (DÙNG LÀM THỰC PHẨM)) @
交易日期
2020/10/27
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
albarracin campaña cristina elizabeth
出口港
miami
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
2.8
金额
2433.94
HS编码
8471300000
产品标签
laptop
产品描述
LAPTOP
交易日期
2020/10/22
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
hai ha kotobuki ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9120
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CHẤT LÀM NỞ BÁNH DẠNG SỆT SP GOLD (HỖN HỢP SUCROSE FATTY ACID ESTER, GYCERAL ESTER, SORBITAL, PROPYLENE GLYCOL, WATERR) ĐỂ SẢN XUẤT BÁNH KẸO, 20 KGS/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%. HẠN SỬ DỤNG : 12/2020. @
交易日期
2020/07/26
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
hai ha kotobuki ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9120
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CHẤT LÀM NỞ BÁNH DẠNG SỆT SP GOLD(HỖN HỢP SUCROSE FATTY ACID ESTER,GYCERAL ESTER,SORBITAL,PROPYLENE GLYCOL, WATERR) ĐỂ SẢN XUẤT BÁNH KẸO,20 KGS/ THÙNG.HÀNG MỚI 100%. NGÀY SX: 07/2020. HẠN SD:07/2021. @
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
hai ha kotobuki ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9120
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CHẤT LÀM NỞ BÁNH DẠNG SỆT SP GOLD (HỖN HỢP SUCROSE FATTY ACID ESTER, GYCERAL ESTER, SORBITAL, PROPYLENE GLYCOL, WATERR) ĐỂ SẢN XUẤT BÁNH KẸO, 20 KGS/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%. HẠN SỬ DỤNG: 12/2020. @
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
caltech
采购商
hai ha kotobuki ltd.
出口港
bangkok th
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9120
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
CHẤT LÀM NỞ BÁNH DẠNG SỆT SP GOLD (HỖN HỢP SUCROSE FATTY ACID ESTER, GYCERAL ESTER, SORBITOL, PROPYLENCE GLUCOL) ĐỂ SẢN XUẤT BÁNH KẸO, 20 KGS/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%. HẠN SỬ DỤNG: 09/2020. @