产品描述
(FOC ITEMS) ECG paper(FOR CLINICAL TRIAL STUDY USE ONLY )
交易日期
2024/09/28
提单编号
——
供应商
quipment inc.
采购商
ppd colombia s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
8.6kg
金额
——
HS编码
8419899990
产品标签
machines for the treatment of materials by a process involving a change of temperature
产品描述
OTHERS
交易日期
2024/09/28
提单编号
——
供应商
quipment inc.
采购商
ppd colombia s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
8.6kg
金额
1170.79
HS编码
8419899990
产品标签
machines for the treatment of materials by a process involving a change of temperature
产品描述
OTHERS
交易日期
2024/09/24
提单编号
106592598120
供应商
quipment inc.
采购商
bệnh viện phổi trung ương
出口港
metz-frescaty apt
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
90181100
产品标签
electro-cardiographs
产品描述
Máy điện tâm đồ-ECG , seri number: 114010189713-114010189695, Model: ELI 250C-MAC, hiệu: Welch Allyn, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106592598120
供应商
quipment inc.
采购商
bệnh viện phổi trung ương
出口港
metz-frescaty apt
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64.68
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Miếng dán điện cực ECG-cho trẻ em bằng nhựa, phụ kiện đi kèm mục 1, 12 miếng/túi, NSX: Ambu, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106592598120
供应商
quipment inc.
采购商
bệnh viện phổi trung ương
出口港
metz-frescaty apt
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76
HS编码
85235119
产品标签
camera
产品描述
Ổ đĩa lưu trữ, dùng lưu trữ dữ liệu máy điện tâm đồ, dung lượng 8GB, ổ đĩa trắng không chứa dữ liệu -phụ kiện đi kèm mục 1, hiệu: SanDisk Corporation, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106592598120
供应商
quipment inc.
采购商
bệnh viện phổi trung ương
出口港
metz-frescaty apt
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
Dây cáp mạng đã gắn đầu nối, đường kính lõi 6.2 mm, dài 2m,vỏ cách điện bằng nhựa, AC 1.75KV/0 1.5sec, phụ kiện đi kèm mục 1, NSX: Belkin International, Inc, hàng mẫu, mới 100%