产品描述
VẢI MỘC DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX JERSEY K.32-80" (TK SỐ : 1039 2178 6950 NGÀY 28/03/2021 ) @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
sj pte ltd.
采购商
s j textiles corp.co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3260.6other
金额
18198.429
HS编码
52052300
产品标签
combed single cotton yarn,cotton
产品描述
01#&SỢI 100% COTTON ORGANIC NE 26S/1 (CM26 ORGANIC) (SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ CHẢI KỸ, CÓ ĐỘ MẢNH 227.12 DECITEX,CHỈ SỐ MÉT 43.94) NHÃN HIỆU: ILSHIN VIETNAM. CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ DỆT VẢI @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
sj pte ltd.
采购商
s j textiles corp.co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3178.4other
金额
15244.07
HS编码
52052300
产品标签
combed single cotton yarn,cotton
产品描述
01#&SỢI 100% COTTON NE26S/1 BCI (CM26 BCI )(SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ CHẢI KỸ, CÓ ĐỘ MẢNH 227.12 DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 43.94) NHÃN HIỆU: ILSHIN VIETNAM. CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ DỆT VẢI.MỚI @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
sj pte ltd.
采购商
han vi textile service manufacturing trade company limited
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3663.8other
金额
12823.3
HS编码
60062100
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
01A#&VẢI MỘC DỆT KIM 100% COTTON 1X1 RIB, ĐỊNH LƯỢNG 210 GSM/M2, KHỔ: 64"( CHƯA GIẶT TẨY) @
交易日期
2022/02/24
提单编号
112200014970000
供应商
sj pte ltd.
采购商
s j textiles corp.co.ltd.
出口港
cong ty tnhh mtv kim dong phuong
进口港
cong ty tnhh det sj
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
4503.06other
金额
18772.236
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
01B#&SỢI 100% COTTON CARDED NE28/1 - SỢI ĐƠN TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ ĐỘ MẢNH : 232.56-714.29 DECITEX
交易日期
2022/02/21
提单编号
112200014860000
供应商
sj pte ltd.
采购商
s j textiles corp.co.ltd.
出口港
cty tnhh ilshin viet nam
进口港
cong ty tnhh det sj
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6360other
金额
25212.789
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
01B#&SỢI 10SỢI 100% COTTON CD NE 26S/1(CD26)((SỢI ĐƠN ĐƯỢC LÀM TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, CÓ ĐỘ MẢNH 227.12 DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 43.94). KHÔNG NHÃN HIỆU. CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ DỆT VẢI
交易日期
2022/02/18
提单编号
112200014730000
供应商
sj pte ltd.
采购商
han vi textile service manufacturing trade company limited
出口港
cong ty tnhh det sj
进口港
cty tnhh sx tm det nhuom han vi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5475.11other
金额
19162.885
HS编码
60062100
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
01A#&VẢI MỘC DỆT KIM 100% COTTON 1X1 RIB , ĐỊNH LƯỢNG 210 GSM/M2, KHỔ: 64"( CHƯA GIẶT TẨY)