供应商
trustlex inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị quang huy
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
——
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
MÁY ĐO HYDROGEN. MODEL: ENH2000 (DẢI ĐO 0~3.00 PPM / 0~3000 PPB, SAI SỐ 10%, DÙNG PIN), DÙNG ĐỂ ĐO HÀM LƯỢNG NỒNG ĐỘ HYDRO TRONG NƯỚC, HÃNG: TRUSTLEX - NHẬT BẢN. MỚI 100%
交易日期
2021/01/20
提单编号
772634966012
供应商
trustlex inc.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hóa chất và thiết bị kim ngưu
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
0.7other
金额
424.221
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
#&MÁY ĐO HÀM LƯỢNG HYDROGEN HÒA TAN TRONG NƯỚC,MODEL:ENH-2000,S/N:900110, KHOẢNG ĐO: 0 - 3000 PPB/L, SAI SỐ: +-10%,HSX:TRUSTLEX INC,DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
trustlex inc.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại nam dũng
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2977.114
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ DI ĐỘNG, KT: 65MM*25MM*16MM. MODEL: IONION MX, CHẠY BẰNG PIN. SỐ LƯỢNG PHÁT XẠ ION ÂM: XẤP XỈ 690.000 ION/CM3. HÃNG SẢN XUẤT: TRUSTLEX. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
trustlex inc.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại nam dũng
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1518.103
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ DI ĐỘNG, KT: 65MMX25MMX16MM. MODEL: IONION MX, CHẠY BẰNG PIN. SỐ LƯỢNG PHÁT XẠ ION ÂM: XẤP XỈ 690.000 ION/CM3. HÃNG SẢN XUẤT: TRUSTLEX. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
trustlex inc.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại nam dũng
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1506.258
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ DI ĐỘNG, KT: 65MMX25MMX16MM. MODEL: IONION MX, CHẠY BẰNG PIN. SỐ LƯỢNG PHÁT XẠ ION ÂM: XẤP XỈ 690.000 ION/CM3. HÃNG SẢN XUẤT: TRUSTLEX. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/11
提单编号
——
供应商
trustlex inc.
采购商
công ty tnhh ionia việt nam
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.048
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH BẢO QUẢN ĐẦU ĐO CỦA ENH-2000, HSX: TRUSLEX, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/12
提单编号
——
供应商
trustlex inc.
采购商
ооо витамс
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2.5
金额
1892.22
HS编码
9027801700
产品标签
——
产品描述
ПРОЧИЕ ПРИБОРЫ И АППАРАТУРА ДЛЯ ФИЗИЧЕСКОГО ИЛИ ХИМИЧЕСКОГО АНАЛИЗА ЭЛЕКТРОННЫЕ
交易日期
2018/05/24
提单编号
——
供应商
trustlex inc.
采购商
ооо энхел
出口港
——
进口港
токио
供应区
Other
采购区
Russia
重量
13.7
金额
7160.2
HS编码
9027801100
产品标签
——
产品描述
ПРИБОРЫ И АППАРАТУРА ЭЛЕКТРОННЫЕ, РН-МЕТРЫ, RH-МЕТРЫ И ПРОЧАЯ АППАРАТУРА ДЛЯ ИЗМЕРЕНИЯ ЭЛЕКТРОПРОВОДНОСТИ
交易日期
2018/05/24
提单编号
——
供应商
trustlex inc.
采购商
ооо энхел
出口港
——
进口港
токио
供应区
Other
采购区
Russia
重量
13.7
金额
7160.2
HS编码
9027801100
产品标签
——
产品描述
ПРИБОРЫ И АППАРАТУРА ЭЛЕКТРОННЫЕ, РН-МЕТРЫ, RH-МЕТРЫ И ПРОЧАЯ АППАРАТУРА ДЛЯ ИЗМЕРЕНИЯ ЭЛЕКТРОПРОВОДНОСТИ
交易日期
2017/06/22
提单编号
——
供应商
trustlex inc.
采购商
cong ty co phan y duoc bm viet nam
出口港
osaka osaka
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Other
重量
——
金额
6844.805
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
MACHINES ION SOUND IN THE AIR (USING TREATMENT FOR PEOPLE WITH ASTHMA) IONION MODEL MX, HOME SOLUTIONS: TRUSTLEX INC, NEW 100% @