产品描述
GIẤY CHUYỂN NHIỆT DÙNG ĐỂ IN CHỜ LƯỢT, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG 58MM.CHIEU DAI 30M/CUỘN,1 HỘP=30 CUỘN, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
86
金额
1000
HS编码
84709090
产品标签
ticket dispenser,pos
产品描述
MÁY ĐẾM VÀ CÓ CHỨC NĂNG IN PHIẾU SỐ THỨ TỰ, MODEL QSYS-8000PL. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
86
金额
280
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CHUÔNG BÁO KHÁCH, MODEL QSYS-8000TK, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
86
金额
500
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH MÀU HIỂN THỊ SỐ THỨ TỰ TẠI QUẦY, MODEL JJQ-300D, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA),KÍCH THƯỚC 388X39X153 (MM) @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
86
金额
1900
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BỘ PHẬN THIẾT BỊ ĐỌC THẺ - BANKING PIN PAD, BÀN PHÍM DÙNG ĐỂ NHẬP MÃ PIN CỦA THẺ NGÂN HÀNG. SIZE: 300X400X600 (MM).PRODUCT NO: KLP2432, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata toàn cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1339.62
HS编码
84709090
产品标签
ticket dispenser,pos
产品描述
MÁY ĐẾM VÀ CÓ CHỨC NĂNG IN PHIẾU SỐ THỨ TỰ, MODEL QSYS-8000PL. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.396
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH - PHỤ KIỆN ĐI KÈM CỦA MÀN HÌNH HIỂN THỊ SỐ THỨ TỰ MODEL JJQ-300D. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1339.62
HS编码
84709090
产品标签
ticket dispenser,pos
产品描述
MÁY ĐẾM VÀ CÓ CHỨC NĂNG IN PHIẾU SỐ THỨ TỰ, MODEL QSYS-8000PL. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
562.64
HS编码
48169040
产品标签
transfer paper
产品描述
GIẤY CHUYỂN NHIỆT DÙNG ĐỂ IN CHỜ LƯỢT, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG 58MM.CHIEU DAI 30M/CUỘN,1 HỘP=30 CUỘN, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
669.81
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH MÀU HIỂN THỊ SỐ THỨ TỰ TẠI QUẦY, MODEL JJQ-300D, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA),KÍCH THƯỚC 388X39X153 (MM) @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata toàn cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.396
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH - PHỤ KIỆN ĐI KÈM CỦA MÀN HÌNH HIỂN THỊ SỐ THỨ TỰ MODEL JJQ-300D. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata toàn cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
669.81
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH MÀU HIỂN THỊ SỐ THỨ TỰ TẠI QUẦY, MODEL JJQ-300D, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA),KÍCH THƯỚC 388X39X153 (MM) @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375.094
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CHUÔNG BÁO KHÁCH, MODEL QSYS-8000TK, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata toàn cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375.094
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CHUÔNG BÁO KHÁCH, MODEL QSYS-8000TK, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @
交易日期
2022/08/19
提单编号
——
供应商
snabcp co.ltd.
采购商
công ty tnhh techdata toàn cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
562.64
HS编码
48169040
产品标签
transfer paper
产品描述
GIẤY CHUYỂN NHIỆT DÙNG ĐỂ IN CHỜ LƯỢT, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG 58MM.CHIEU DAI 30M/CUỘN,1 HỘP=30 CUỘN, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT: JUNGJIN ELECTRONICS(KOREA) @