产品描述
ANTI-BACKFIRE VALVE (ONE-WAY VALVE), MODEL: SWFA-T3, MADE OF COPPER, INNER DIAMETER 6-8MM, USED FOR GAS PIPELINES, PREVENTING GAS FLOW BACK. SEWON BRAND. 100% NEW
交易日期
2023/09/13
提单编号
030923abalhph2309009
供应商
genecon co.ltd.
采购商
flashboy solution co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1150
HS编码
84813020
产品标签
check valve
产品描述
ANTI-BACKFIRE VALVE (ONE-WAY VALVE), MODEL: SWFA-T2, MADE OF COPPER, INNER DIAMETER 6-8MM, USED FOR GAS PIPELINES, PREVENTING GAS FLOW BACK. SEWON BRAND. 100% NEW
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
hanoi hung anh co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
GHI NƯỚNG.MÃ:DA80-3.CHẤT LIỆU:GANG ĐÚC KHÔNG DẺO.KT:48.5X30CM.NSX:GENECON CO.,LTD.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
hanoi hung anh co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
KIỀNG BẾP GA.MÃ:DA83.CHẤT LIỆU:GANG ĐÚC KHÔNG DẺO.KT:48.5X29.8CM.NSX:GENECON CO.,LTD.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
hanoi hung anh co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
GHI NƯỚNG.MÃ:DA62.CHẤT LIỆU:GANG ĐÚC KHÔNG DẺO.KT:49.5X24.8CM.NSX:GENECON CO.,LTD.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
hanoi hung anh co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
GHI NƯỚNG.MÃ:DA80.CHẤT LIỆU:GANG ĐÚC KHÔNG DẺO.KT:48.5X24.8CM.NSX:GENECON CO.,LTD.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
hanoi hung anh co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
VỎ BẾP GA.MÃ:DA50-2.CHẤT LIỆU:GANG ĐÚC KHÔNG DẺO.KT:30X10CM.NSX:GENECON CO.,LTD.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
hanoi hung anh co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
KIỀNG BẾP GA.MÃ:DA73.CHẤT LIỆU:GANG ĐÚC KHÔNG DẺO.KT:49.5X29.8CM.NSX:GENECON CO.,LTD.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
hanoi hung anh co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
GHI NƯỚNG.MÃ:DA62-3.CHẤT LIỆU:GANG ĐÚC KHÔNG DẺO.KT:49.5X30CM.NSX:GENECON CO.,LTD.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2019/07/05
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
cong ty tnhh hung anh ha noi
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
VỈ NƯỚNG BẾP GA BẰNG GANG ĐÚC KÍCH THƯỚC:350MM X 350MM.2 CHIẾC/BỘ.NHÀ SẢN XUẤT:GENECON CO.,LTD.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2018/10/05
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
cong ty tnhh hung anh ha noi
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
KIỀNG BẾP GA CÔNG NGHIỆP BẰNG GANG ĐÚC, MÃ HÀNG DA76, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/24
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
cong ty tnhh hung anh ha noi
出口港
noi bai airport
进口港
other
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
73219090
产品标签
dishwasher,iron
产品描述
BỘ PHỤ KIỆN MẪU CHO BẾP GA BẰNG GANG ĐÚC GỒM: VỈ NƯỚNG, KIỀNG, RUỘT BẾP GA LOẠI 2 VÒI 3 VÒI.7CT/BỘ.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dai hai dang
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2493.12
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
THIẾT BỊ CHỐNG CHÁY NGƯỢC CHO ĐỒNG HỒ, MODEL: SWFA R1.3, MỚI 100% @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dai hai dang
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3531.92
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
THIẾT BỊ CHỐNG CHÁY NGƯỢC CHO ĐỒNG HỒ, MODEL: SWFA R3, MỚI 100% @
交易日期
2018/03/08
提单编号
——
供应商
genecon co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ kỹ thuật thanh hà
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2240
HS编码
84818030
产品标签
flow valve
产品描述
VAN CHO BẾP GAS SIZE 1/2". FUSE COCK, MODEL KS B6029. HÀNG MỚI 100%. @