产品描述
STEEL TAPE MEASURE, 3M LONG, USED TO MEASURE THE SIZE OF IRON AND STEEL, RAW MATERIALS, FINISHED PRODUCTS OF ALL KINDS OF FURNITURE, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/01/09
提单编号
774622967452
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
gothenburg
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
400
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
M318-00002#&LOCK: PLASTIC SHELL, WITH SPRING INSIDE, SPECIFICATION: 60X20 MM, 1 SET OF LOCK INCLUDING: LOCK, LOCK RETAINER AND SPRING, PRESS OPEN BY HAND, NO ELECTRICITY, USED FOR CABINETS, 100% NEW
交易日期
2023/07/28
提单编号
781223230122
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
gothenburg
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
440
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
M318-00002#&LOCK PIN: PLASTIC END SHELL, WITH INTERNAL SPRING, SPECIFICATION: 60X20 MM, 1 SET OF LOCKING PINS INCLUDING: LOCKING PIN, LOCKING PIN AND SPRING, MANUAL OPENING, NON-ELECTRICAL, USED FOR CABINETS, 100% NEW
交易日期
2023/06/15
提单编号
399099834352
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
gothenburg
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
945
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
MAGNETS USED AS INHALERS FOR CLOTHES HANGERS, SIZE 52X32X6 MM
交易日期
2023/05/23
提单编号
398159678602
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
gothenburg
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1575
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
MAGNETS USED AS INHALERS FOR CLOTHES HANGERS, SIZE 52X32X6 MM
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
13
金额
360
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
M318-00002#&CHỐT KHÓA: VỎ CHÓT BẰNG NHỰA, CÓ LÒ XO BÊN TRONG, QUY CÁCH: 60X20 MM,1 BỘ CHỐT KHÓA GỒM: CHỐT KHÓA, CỤC GIŨ CHỐT KHÓA VÀ LÒ XO, NHẤN MỞ BẰNG TAY, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, DÙNG CHO TỦ, MỚI 100 @
交易日期
2023/04/19
提单编号
396294552358
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
gothenburg
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
360
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
M318-00002#&LOCK PIN: PLASTIC END SHELL, WITH INTERNAL SPRING, SPECIFICATION: 60X20 MM, 1 SET OF LOCKING PINS INCLUDING: LOCKING PIN, LOCKING PIN AND SPRING, MANUAL OPENING, NON-ELECTRICAL, USED FOR CABINETS, 100% NEW
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
15
金额
400
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
M318-00002#&CHỐT KHÓA: VỎ CHÓT BẰNG NHỰA, CÓ LÒ XO BÊN TRONG, QUY CÁCH: 60X20 MM,1 BỘ CHỐT KHÓA GỒM: CHỐT KHÓA, CỤC GIŨ CHỐT KHÓA VÀ LÒ XO, NHẤN MỞ BẰNG TAY, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, DÙNG CHO TỦ, MỚI 100 @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
48
金额
1100
HS编码
83013000
产品标签
locks
产品描述
M318-00034#&Ổ KHÓA CỬA TỦ BẰNG THÉP, QUY CÁCH: 110X55X70 MM MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
945
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BÀN LÀM VIỆC BẰNG THÉP, QUY CÁCH: 250X1200X800 MM, HÀNG MẪU MỚI 100% KHÔNG NHƯỢNG BÁN KINH DOANH, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI 1 BỘ @
交易日期
2022/02/21
提单编号
289139614750
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
gothenburg
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
800
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
CHỐT KHÓA BẰNG NHỰA, CÓ LÒ XO BÊN TRONG, QUY CÁCH: 60X20 MM,1 BỘ CHỐT KHÓA GỒM: CHỐT KHÓA, CỤC GIŨ CHỐT KHÓA VÀ LÒ XO, NHẤN MỞ BẰNG TAY, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, DÙNG CHO TỦ, MỚI 100 %
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
gothenburg se
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
120
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
CHỐT KHÓA BẰNG NHỰA, CÓ LÒ XO BÊN TRONG, QUY CÁCH: 60X20 MM,1 BỘ CHỐT KHÓA GỒM: CHỐT KHÓA, CỤC GIŨ CHỐT KHÓA VÀ LÒ XO, NHẤN MỞ BẰNG TAY, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, DÙNG CHO TỦ, MỚI 100 @
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
wfi ab
采购商
công ty tnhh fine scandinavia
出口港
gothenburg se
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2205
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
NAM CHÂM DÙNG LÀM CỤC HÍT CHO MÓC TREO QUẦN ÁO, QUY CÁCH 52X32X6 MM @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
495
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
NAM CHÂM DÙNG LÀM CỤC HÍT CHO MÓC TREO QUẦN ÁO, QUY CÁCH 52X32X6 MM @
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
wfi ab
采购商
fine scandinavia
出口港
gothenburg se
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2200
HS编码
90172010
产品标签
plastic
产品描述
THƯỚC DÂY, DÀI 3M, DÙNG ĐO KÍCH CỠ SẮT THÉP CÁC LOẠI, HÀNG MỚI 100%