供应商
panama lp corp.
采购商
le phuc manufacturing trading service company limited
出口港
oslo no
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
948
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
2403647-02R #&ĐẦU DƯƠNG CỦA KHỚP VAN, K/T: D13.7*169.6 (MM) BẰNG NIKEN, BỘ PHẬN CỦA VAN DẦU KHÍ (THUỘC TK: 303705119600 NGÀY 08/01/2021), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/11
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
le phuc manufacturing trading service company limited
出口港
oslo no
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55460
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
2402692-02R#&ĐẦU ÂM CỦA TRỤC VAN THỦY LỰC, K/T:D39*766(MM) BẰNG NIKEN, BỘ PHẬN CỦA VAN D/KHÍ (TK: 303304425820(18 PCS), 303363669140(9PCS), 303483728610(9 PCS),303552810430(9 PCS),303628020420(2 PCS @
交易日期
2020/07/26
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
công ty tnhh khoan sản xuất thương mại dịch vụ tiên phong
出口港
singapore sg
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94360
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
THÂN VAN, PN: 102635856R1, KÍCH THƯỚC: D82.5*1600 (MM) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG VAN DẦU KHÍ. (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
công ty tnhh khoan sản xuất thương mại dịch vụ tiên phong
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6740
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
THÂN VAN, PN: 102635856R1, KÍCH THƯỚC: D82.5*1600 (MM) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG VAN DẦU KHÍ. (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/06/12
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
công ty tnhh khoan sản xuất thương mại dịch vụ tiên phong
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
716
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
HỘP CHIA KHÍ PHÍA DƯỚI (HOUSING CROSSOVER HAL-C PIN TO GO-A PIN) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PN: 102724952 A, BỘ PHẬN CỦA VAN DẦU KHÍ (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/01/25
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu le phuc
出口港
houston tx
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5188
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
BỘ SEGMENT PHÍA TRÊN (PORTED SEGMENT-STACK STINGER) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO VAN DẦU KHÍ, PN: 2020790-10-01, SIZE: D625.5*228*139 (MM), 1 BỘ GỒM 4 CHI TIẾT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/25
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu le phuc
出口港
houston tx
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2594
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
BỘ SEGMENT PHÍA TRÊN (PORTED SEGMENT-STACK STINGER) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO VAN DẦU KHÍ, PN: 2020790-06-01, SIZE: D625.5*228*140 (MM), 1 BỘ GỒM 4 CHI TIẾT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/03
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
công ty tnhh khoan sản xuất thương mại dịch vụ tiên phong
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13480
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
THÂN VAN, PN: 102635856R1, KÍCH THƯỚC: D82.5*1600 (MM) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG VAN DẦU KHÍ. (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/12/14
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
công ty tnhh khoan sản xuất thương mại dịch vụ tiên phong
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6740
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
THÂN VAN, PN: 102635856R1, KÍCH THƯỚC: D82.5*1600 (MM) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG VAN DẦU KHÍ. (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ lê phúc
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11940
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
ỐNG LÓT, PN: 101718482, KÍCH THƯỚC: OD276*ID191*L1724 (MM) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO VAN DẦU KHÍ (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2017/06/22
提单编号
——
供应商
panama lp corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ lê phúc
出口港
houston tex
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
716
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
EMPIRE VAN, PN 2274331-06, SIZE: D47.5 YOU BET I WOULD 10.3 (MM) WITH THE METAL COBAN USED FOR VAN OIL @