【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
taehwa e&p
活跃值65
costa rica供应商,最后一笔交易日期是
2022-05-25
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-05-25共计276笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是taehwa e&p公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/05/25
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ nghệ thiên phước
-
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
4other
金额
300
-
HS编码
68151099
产品标签
graphite
-
产品描述
DÂY TẾT CHÈN BẰNG CHÌ GRAPHITE CHỊU NHIỆT, CODE: TH5009, KÍCH THƯỚC 8X8MMX6ML/CUỘN, HIỆU NHÀ SX TAEWHA, MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
3.9other
金额
76.14
-
HS编码
68151010
产品标签
graphite
-
产品描述
DÂY TẾT CHÈN, BẰNG GRAPHITE (DÙNG CHO MÁY BƠM, MỤC ĐÍCH LÀM KÍN), TH5009 EXPANDED GRAPHITE YARN, SIZE: 9.5X9.5MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/08/05
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
381
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
MIẾNG ĐỆM CAO SU KHÔNG AMIANG TH3000 ( THÀNH PHẦN: CAO SU VÀ SỢI VÔ CƠ KHÔNG AMIANG), SIZE: 3MMTX20''X150LBXFF (DÙNG ĐỂ LÀM KÍN CÁC K...
展开
-
交易日期
2021/08/05
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
76.2
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
MIẾNG ĐỆM CAO SU KHÔNG AMIANG TH3000 ( THÀNH PHẦN: CAO SU VÀ SỢI VÔ CƠ KHÔNG AMIANG), SIZE: 3MMTX6''X150LBXFF (DÙNG ĐỂ LÀM KÍN CÁC KH...
展开
-
交易日期
2021/08/05
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
476.2
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
GIOĂNG XOẮN BÁN KIM LOẠI CHÌ TH4063, SIZE: 4.5MMTX20''X150LB (DÙNG ĐỂ LÀM KÍN CÁC KHỚP NỐI ĐƯỜNG ỐNG), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ nghệ thiên phước
-
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
70
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
BĂNG DÍNH PTFE, DẠNG CUỘN,SIZE 30MMW X 10ML X 3.0T, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/03/13
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35.76
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI KHỚP ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 150LB 1", NHÀ SX: TAEHWA E&P, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35.84
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 2-1/2" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
918.06
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 2"CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
812.9
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 4" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
259.05
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 12" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1464.32
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 6" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
312.69
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 10" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1179.52
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 3"CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
-
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
-
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1166.55
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 8" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
seals of vulcanized rubber
13
61.9%
>
-
gaskets
5
23.81%
>
-
graphite
2
9.52%
>
-
acrylic resin
1
4.76%
>
-
plastic
1
4.76%
>
HS编码统计
-
40169390
13
61.9%
>
-
84841000
5
23.81%
>
-
39191099
1
4.76%
>
-
68151010
1
4.76%
>
-
68151099
1
4.76%
>
港口统计
-
busan
74
26.81%
>
-
other
65
23.55%
>
-
incheon
35
12.68%
>
-
busan new port
31
11.23%
>
-
incheon intl apt seo
25
9.06%
>
+查阅全部
taehwa e&p是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-05-25,taehwa e&p共有276笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从taehwa e&p的276笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出taehwa e&p在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。