供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ nghệ thiên phước
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
300
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
DÂY TẾT CHÈN BẰNG CHÌ GRAPHITE CHỊU NHIỆT, CODE: TH5009, KÍCH THƯỚC 8X8MMX6ML/CUỘN, HIỆU NHÀ SX TAEWHA, MỚI 100%
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
76.14
HS编码
68151010
产品标签
graphite
产品描述
DÂY TẾT CHÈN, BẰNG GRAPHITE (DÙNG CHO MÁY BƠM, MỤC ĐÍCH LÀM KÍN), TH5009 EXPANDED GRAPHITE YARN, SIZE: 9.5X9.5MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/05
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
381
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
MIẾNG ĐỆM CAO SU KHÔNG AMIANG TH3000 ( THÀNH PHẦN: CAO SU VÀ SỢI VÔ CƠ KHÔNG AMIANG), SIZE: 3MMTX20''X150LBXFF (DÙNG ĐỂ LÀM KÍN CÁC KHỚP NỐI ĐƯỜNG ỐNG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/05
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76.2
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
MIẾNG ĐỆM CAO SU KHÔNG AMIANG TH3000 ( THÀNH PHẦN: CAO SU VÀ SỢI VÔ CƠ KHÔNG AMIANG), SIZE: 3MMTX6''X150LBXFF (DÙNG ĐỂ LÀM KÍN CÁC KHỚP NỐI ĐƯỜNG ỐNG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/05
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
476.2
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG XOẮN BÁN KIM LOẠI CHÌ TH4063, SIZE: 4.5MMTX20''X150LB (DÙNG ĐỂ LÀM KÍN CÁC KHỚP NỐI ĐƯỜNG ỐNG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ nghệ thiên phước
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
BĂNG DÍNH PTFE, DẠNG CUỘN,SIZE 30MMW X 10ML X 3.0T, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/13
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.76
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI KHỚP ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 150LB 1", NHÀ SX: TAEHWA E&P, MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.84
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 2-1/2" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
918.06
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 2"CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
812.9
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 4" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
259.05
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 12" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1464.32
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 6" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
312.69
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 10" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1179.52
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 3"CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
taehwa e&p
采购商
công ty tnhh gioăng đệm công nghiệp htm
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1166.55
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU EPDM (DÙNG ĐỂ NỐI CÁC KHỚP CỦA ĐƯỜNG ỐNG) LOẠI B SIZE: 8" CL150#,RF, HÀNG MỚI 100% @