产品描述
FERROUS FUMARATE USP 43 800 PAPER BAGS PACK ED ON 2 0 PALLETS 20000 KGS FE RROUS FUMA RATE USP 43 HS CODE 29171940
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
gemini exp
采购商
ky vien trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
586.582
金额
23295.12
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ OKAN DẠNG LÓNG, MỚI 100%. TÊN KH: CYLICODISCUS GABUNENSIS. KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TỪ 90-99CM, DÀI TỪ 370-1380CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH SÁCH CITES. SỐ KHỐI THỰC TẾ: 70.965 M3 @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
gemini exp
采购商
ky vien trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
586.582
金额
86444.74
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ OKAN DẠNG LÓNG, MỚI 100%. TÊN KH: CYLICODISCUS GABUNENSIS. KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TỪ 100-129CM, DÀI TỪ 370-1380CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH SÁCH CITES. SỐ KHỐI THỰC TẾ: 248.306 M3 @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
gemini exp
采购商
ky vien trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
586.582
金额
1942.62
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ OKAN DẠNG LÓNG, MỚI 100%. TÊN KH: CYLICODISCUS GABUNENSIS. KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TỪ 60-69CM, DÀI TỪ 370-1380CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH SÁCH CITES. SỐ KHỐI THỰC TẾ: 7.368 M3 @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
gemini exp
采购商
ky vien trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Cameroon
采购区
Vietnam
重量
586.582
金额
2999.9
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ OKAN DẠNG LÓNG, MỚI 100%. TÊN KH: CYLICODISCUS GABUNENSIS. KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH TỪ 130CM TRỞ LÊN, DÀI TỪ 370-1380CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH SÁCH CITES. SỐ KHỐI THỰC TẾ: 7.533 M3 @