产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CHƯA VẠT CẠNH. SIZE L (M) 0.81 - 3.80 W (M) 0.55 - 0.96; T (CM) 1.50 - 1.70. @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
wincom trading india pvt ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CHƯA VẠT CẠNH. SIZE L (M) 0.84 - 3.16 W (M) 0.55 - 1.26; T (CM) 1.50 - 1.70. @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
tran gia logistics ltd co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA MÀI CẮT CẠNH, ĐỘ DÀY 1.8CM, KÍCH CỠ (60-90 X 90-200)CM HÀNG MỚI 100%. NSX: UNIVERSAL GRANIMARMO PRIVATE LIMITED @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
tran gia logistics ltd co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA MÀI CẮT CẠNH, ĐỘ DÀY 1.8CM, KÍCH CỠ (60-90 X 90-200)CM HÀNG MỚI 100%. NSX: UNIVERSAL GRANIMARMO PRIVATE LIMITED @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
stone minh trang trading investment co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA MÀI CẮT CẠNH, ĐỘ DÀY 1.8-2CM, KÍCH CỠ (60-110 X 90-330) CM HÀNG MỚI 100%. NSX: UNIVERSAL GRANIMARMO PRIVATE LTD @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
gia nghi imp exp mtv co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA GỌT CẠNH, MỚI 100%, RỘNG 60-90) CM, DÀI (90-200) CM, DÀY 1.8 CM @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
exim stones one member ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN, DẠNG TẤM, ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA GỌT CẠNH. KÍCH THƯỚC: DÀI (80-120) CM, RỘNG (50-70) CM, DÀY 2 CM. NSX: GANGA EXPORTS HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
wincom trading india pvt ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN NGUYÊN LIỆU DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG, CHƯA VẠT CẠNH. SIZE L (M) 0.82 - 1.98; W (M) 0.55 - 0.99; T (CM) 1.50 - 1.70. @
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
bao long stone trading investment
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT DÙNG TRONG XÂY DỰNG,CHƯA MÀI CẮT CẠNH, KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU(1900-3300*600-1000)MM, ĐỘ DẦY (18-20)MM MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT RONAK ROCK PVT.LTD @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
tran gia logistics ltd co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA MÀI CẮT CẠNH, ĐỘ DÀY 1.8CM, KÍCH CỠ (60-90 X 190-300)CM HÀNG MỚI 100%. NSX: UNIVERSAL GRANIMARMO PRIVATE LIMITED @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
tran gia logistics ltd co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA MÀI CẮT CẠNH, ĐỘ DÀY 1.8CM, KÍCH CỠ (60-90 X 90-200)CM HÀNG MỚI 100%. NSX: UNIVERSAL GRANIMARMO PRIVATE LIMITED @
交易日期
2022/05/14
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
m k services trading co
出口港
other pg
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Papua New Guinea
采购区
Vietnam
重量
84000other
金额
9720
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT ( ĐÁ TỰ NHIÊN DẠNG TẤM,CHƯA MÀI CẠNH,) ĐỘ DÀY (1.8-2.0)CM . KÍCH THƯỚC (60 CM- 90 CM X 90 CM - 250 CM) HÀNG MỚI 100%,NSX: SHREE NAKODA TILES PVT LTD.
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
minh trang stone trading investment
出口港
chennai ex madras
进口港
cang lach huyen hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
56000other
金额
11952.36
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA MÀI CẮT CẠNH, ĐỘ DÀY 1.8-2CM, KÍCH CỠ (50-110) X (90-200) CM HÀNG MỚI 100%. NSX: UNIVERSAL GRANIMARMO PRIVATE LTD
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
minh trang stone trading investment
出口港
chennai ex madras
进口港
cang lach huyen hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
56000other
金额
17073.085
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA MÀI CẮT CẠNH, ĐỘ DÀY 1.8-2CM, KÍCH CỠ (50-110) X (90-200) CM HÀNG MỚI 100%. NSX: UNIVERSAL GRANIMARMO PRIVATE LTD
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
ganga exp
采购商
minh trang stone trading investment
出口港
chennai ex madras
进口港
cang lach huyen hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
84000other
金额
12068
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN DẠNG TẤM, ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, CHƯA MÀI CẮT CẠNH, ĐỘ DÀY 1.8-2CM, KÍCH CỠ (50-110) X (180-330) CM HÀNG MỚI 100%. NSX: UNIVERSAL GRANIMARMO PRIVATE LTD
ganga exp是一家印度供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-29,ganga exp共有25笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。