产品描述
BÔNG SỢI KHOÁNG CÁCH NHIỆT DẠNG ỐNG LÀM TỪ ĐÁ BAZAN ( ROCKWOOL PIPE), KÍCH THƯỚC( MIN#120 2"*75 )MM,. SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
ld - dv haan liang (vn)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG SỢI KHOÁNG CÁCH NHIỆT DẠNG ỐNG LÀM TỪ ĐÁ BAZAN ( ROCKWOOL PIPE), KÍCH THƯỚC( MIN#120 4"*100 )MM, SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
ld - dv haan liang (vn)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG SỢI KHOÁNG CÁCH NHIỆT DẠNG ỐNG LÀM TỪ ĐÁ BAZAN ( ROCKWOOL PIPE), KÍCH THƯỚC ( MIN#120 1/2"*50 )MM, SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
ld - dv haan liang (vn)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG SỢI KHOÁNG CÁCH NHIỆT DẠNG ỐNG LÀM TỪ ĐÁ BAZAN ( ROCKWOOL PIPE) ,KÍCH THƯỚC( MIN#120 1-1/2"*75 )MM, SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
ld - dv haan liang (vn)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG SỢI KHOÁNG CÁCH NHIỆT DẠNG ỐNG LÀM TỪ ĐÁ BAZAN ( ROCKWOOL PIPE) ,KÍCH THƯỚC( MIN#120 1"*75 )MM, SỬ DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP . HÀNG MỚI 100% @
产品描述
GẠCH CHỊU LỬA SK 10, THÀNH PHẦN: AL2O3: 20-30%; SIO2: 55-70%; FE2O3: 6-7%, NHIỆT ĐỘ CHỊU LỬA:1580 ĐỘ C, KÍCH THƯỚC: DÀI X RỘNG X DÀY (230 X114 X 65)MM, MÃ VẬT LIÊU: HISIG124, ĐÃ ĐƯỢC NUNG.MỚI 100% @
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
产品描述
GẠCH CHỊU LỬA SK 10, KT: DÀI X RỘNG X DÀY (230 X114 X 65)MM, MÃ VL:HISIG124, ĐÃ ĐƯỢC NUNG,NHIỆT ĐỘ CHỊU LỬA:1580 ĐỘ C,TP AL2O3: 20-30%, SIO2: 55-70%; FE2O3: 6-7%, .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
产品描述
GẠCH CHỊU LỬA SK 10, KT DÀI X RỘNG X DÀY (230X114X65)MM, MÃ VL:HISIG124, NHIỆT ĐỘ CHỊU LỬA: 1580 ĐỘ C, TP AL2O3: 20-30%, SIO2: 55-70%; FE2O3: 6-7%, NSX:LUYANG ENERGY-SAVING MATERIALS CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
236.67
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG LEN ĐÁ, DẠNG ỐNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG:1-1/4" X DÀY 75MM X DÀI 1000MM,DÙNG ĐỂ BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG HƠI NƯỚC.TP:AL2O3:9-18%,SIO2:40-50%,CAO:18-28%,FE2O3:1-9%,MGO:5-18%.MỚI 100% @
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1082.38
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG LEN ĐÁ, DẠNG ỐNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 1-1/4" X DÀY 50MM X DÀI 1000MM,DÙNG ĐỂ BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG HƠI NƯỚC.TP:AL2O3:9-18%,SIO2:40-50%,CAO:18-28%,FE2O3:1-9%,MGO:5-18%,MỚI 100% @
交易日期
2020/07/25
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
出口港
nanjing
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1140.48
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG LEN ĐÁ, DẠNG ỐNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 2-1/2" X DÀY 50MM X DÀI 1000MM,DÙNG ĐỂ BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG HƠI NƯỚC.TP:AL2O3:9-18%,SIO2:40-50%,CAO:18-28%,FE2O3:1-9%,MGO:5-18%,MỚI 100% @
交易日期
2020/07/25
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
出口港
nanjing
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
203.01
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG LEN ĐÁ, DẠNG ỐNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 3/4" X DÀY 50MM X DÀI 1000MM,DÙNG ĐỂ BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG HƠI NƯỚC.TP:AL2O3:9-18%,SIO2:40-50%,CAO:18-28%,FE2O3:1-9%,MGO:5-18.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/25
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
出口港
nanjing
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
462.75
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG LEN ĐÁ, DẠNG ỐNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 2-1/2" X DÀY 75MM X DÀI 1000MM,DÙNG ĐỂ BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG HƠI NƯỚC.TP:AL2O3:9-18%,SIO2:40-50%,CAO:18-28%,FE2O3:1-9%,MGO:5-18.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/25
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
出口港
nanjing
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108.58
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG LEN ĐÁ, DẠNG ỐNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 1-1/2" X DÀY 30MM X DÀI 1000MM,DÙNG ĐỂ BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG HƠI NƯỚC.TP:AL2O3:9-18%,SIO2:40-50%,CAO:18-28%,FE2O3:1-9%,MGO:5-18%.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/25
提单编号
——
供应商
tech rock
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
出口港
nanjing
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.46
HS编码
68061000
产品标签
slag wool
产品描述
BÔNG LEN ĐÁ, DẠNG ỐNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 1" X DÀY 50MM X DÀI 1000MM,DÙNG ĐỂ BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG HƠI NƯỚC.TP:AL2O3:9-18%,SIO2:40-50%,CAO:18-28%,FE2O3:1-9%,MGO:5-18.MỚI 100% @