产品描述
ОБОРУДОВАНИЕ ЗАВОДА ПО ПРОИЗВОДСТВУ, ХРАНЕНИЮ, ОТГРУЗКЕ СЖИЖЕННОГО ПРИРОДНОГО ГАЗА И СТАБИЛЬНОГО ГАЗОВОГО КОНДЕНСАТА НА ОСНОВАНИЯХ ГРАВИТАЦИОННОГО ТИПА
交易日期
2022/01/01
提单编号
——
供应商
manvia s.a.
采购商
eesi material&controls
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Philippines
重量
2887
金额
30599.28
HS编码
84198919000
产品标签
——
产品描述
SWAS SKID FOR POWER PLANT (W/O ANALYZERS) PRIMARY RACK, SECODARY RACK & CHILLER BRAND: HELIOS
交易日期
2021/07/06
提单编号
4677272375
供应商
manvia s.a.
采购商
công ty tnhh một thành viên mettler toledo việt nam
出口港
oviedo spain
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.8other
金额
——
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
BỘ ỐNG DẪN CHỨA HẠT ĐỂ LỌC NƯỚC -BỘ PHẬN THIẾT BỊ ĐO TOC -CATIONIC RESIN COLUMN CR-600 INCLUDING PACKING AND ADMINISTRATION FEE, CERTIFICATE OF ORIGIN . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
manvia s.a.
采购商
công ty tnhh một thành viên mettler toledo việt nam
产品描述
INSTRUMENTS AND APPARATUS FOR PHYSICAL OR CHEMICAL SISTEMA DE ANALISIS Y MUESTREO PARA CALDERA AUXILIAR CON SUS PARTES PARA SU CORRECTO FUNCIONAMIENTO UN1814 POTASSIUM HYDROXIDE SOLUTION 8 III
交易日期
2020/06/24
提单编号
——
供应商
manvia s.a.
采购商
công ty tnhh một thành viên mettler toledo việt nam
出口港
bilbao es
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490.183
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA VẬT LIỆU POLYMER TỪ POLYCARBONAT, NHẰM LÀM SẠCH NƯỚC-CATIONIC RESIN BAG R-600. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/24
提单编号
——
供应商
manvia s.a.
采购商
công ty tnhh một thành viên mettler toledo việt nam
出口港
bilbao es
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9262.46
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ 1 CHIỀU BẰNG THÉP 316 CÓ CHỨC NĂNG ĐỂ KHÓA/MỞ DÒNG NƯỚC MẪU, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 13.2MM-THERMAL SHUT-OFF VALVE. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/03
提单编号
——
供应商
manvia s.a.
采购商
senermex ingenieria y sistemas s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
veracruz
供应区
Other
采购区
Mexico
重量
87
金额
11725.41
HS编码
85023903
产品标签
——
产品描述
TURBOGENERADOR PARA LA INDUSTRIA ELECTRICA CON SUS PARTES Y ACCESORIOS PARA SU BUEN FUNCIONAMIENTO @
交易日期
2020/03/30
提单编号
——
供应商
manvia s.a.
采购商
yokogawa america do sul ltda.
出口港
bilbao
进口港
——
供应区
Other
采购区
Peru
重量
13.37
金额
1298.57
HS编码
8481806000
产品标签
gate valve,valvula de retencion,carbon steel
产品描述
REGULADOR DE PRESION, MANVIA, BPR,BACK PRESSURE REGULATOR @ 1.5 BAR (G) (20 PSIG),REGULAR PRESION,REGULADOR DE PRESION
交易日期
2020/03/30
提单编号
——
供应商
manvia s.a.
采购商
yokogawa america do sul ltda.
出口港
bilbao
进口港
——
供应区
Other
采购区
Peru
重量
21.37
金额
2074.84
HS编码
8481805100
产品标签
valve door mech,fault ball valve
产品描述
VALVULA DE REGULACION TERMICA, MANVIA, TVS-A-49,THERMAL SHUT-OFF VALVE,REGULAR TEMPERATURA,VALVULA DE REGULACION TERMICA
交易日期
2020/03/30
提单编号
——
供应商
manvia s.a.
采购商
yokogawa america do sul ltda.
出口港
bilbao
进口港
——
供应区
Other
采购区
Peru
重量
7.09
金额
688.62
HS编码
8419509000
产品标签
oil cooler,cooler,automobile
产品描述
POTENCIOMETRO, MANVIA, SC-1-B-10-K,SAMPLE COOLER SC-1-B-10-K COIL 1/4" OD X 0,049" SS316 / 245 BARG@540?C,DIVIDIR TENSION,POTENCIOMETRO