HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG MỞ BU LÔNG BẰNG THỦY LỰC VÀ PHỤ KIỆN: ĐẦU MỠ VÒNG....DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HYDRAULIC TORQUE WRENCH, MODEL: AB-TL-4. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9128
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
THIẾT BỊ TÁCH MẶT BÍCH BẰNG THỦY LỰC VÀ PHỤ KIỆN: KHỚP NỐI ..DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HYDRAULIC FLANGE SPREADER, MODEL: AFS-14. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
CON ĐỘI DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HYDRAULIC CYLINDER, MODEL: ARSM-500. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1960
HS编码
84242029
产品标签
spray gun
产品描述
SÚNG PHUN ÁP LỰC MỠ DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HIGH PRESSURE FOOT OPERATED GREASE, MODEL: AGP10. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
CON ĐỘI DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HYDRAULIC CYLINDER, MODEL: ARSM-200. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1130
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
CẢO THỦY LỰC DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HYDRAULIC PULLERS, MODEL: CK-30. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
785
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
DÂY THỦY LỰC DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HYDRAULIC HOSE, MODEL: AH6460-1. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
370
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
VAN PHÂN PHỐI DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- 7 PORT MANIFOLD, MODEL: 9627. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
CON ĐỘI DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HYDRAULIC CYLINDER, MODEL: ARSM-300. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152
HS编码
84122100
产品标签
hydraulic power engines and motors
产品描述
CON ĐỘI DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HYDRAULIC CYLINDER, MODEL: ARSM-50. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
aeroboom corp.
采购商
công ty tnhh hkc việt nam
出口港
kolkata
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
CẢO THỦY LỰC DÙNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC- HYDRAULIC PULLERS, MODEL: CK-20. NSX: AEROBOOM. HÀNG MỚI 100% @