产品描述
BỘT NĂNG,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 3 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304236923120/B11/02IK NGÀY24/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIV-ICD)
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
world imp
采购商
smartfood trading llc
出口港
tokyo tokyo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Other
重量
11024other
金额
3355.4
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
BỘT NĂNG,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 3 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304236923120/B11/02IK NGÀY24/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIV-ICD)
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
world imp
采购商
smart food trading co.ltd.
出口港
tokyo tokyo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
11024other
金额
4814.6
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH XÈO,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 2 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304236923120/B11/02IK NGÀY24/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIV-ICD)
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
world imp
采购商
smartfood trading llc
出口港
tokyo tokyo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Other
重量
11024other
金额
3381
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH CUỐN,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304236923120/B11/02IK NGÀY24/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIV-ICD).
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
world imp
采购商
smartfood trading llc
出口港
tokyo tokyo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Other
重量
11024other
金额
4814.6
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH XÈO,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 2 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304236923120/B11/02IK NGÀY24/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIV-ICD)
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
world imp
采购商
smart food trading co.ltd.
出口港
tokyo tokyo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
11024other
金额
3381
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH CUỐN,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304236923120/B11/02IK NGÀY24/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIV-ICD).
交易日期
2021/12/14
提单编号
191121htex21110314
供应商
world imp
采购商
smartfood trading llc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Other
重量
4056other
金额
2592.1
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH CUỐN,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 3 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304223571540/B11/02H3 NGÀY16/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIII - VICT).
交易日期
2021/12/14
提单编号
191121htex21110314
供应商
world imp
采购商
smart food trading co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4056other
金额
2027.2
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH XÈO,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 4 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304223571540/B11/02H3 NGÀY 16/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIII - VICT).
交易日期
2021/12/14
提单编号
191121htex21110314
供应商
world imp
采购商
smartfood trading llc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Other
重量
4056other
金额
2027.2
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH XÈO,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 4 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304223571540/B11/02H3 NGÀY 16/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIII - VICT).
交易日期
2021/12/14
提单编号
191121htex21110314
供应商
world imp
采购商
smart food trading co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4056other
金额
2592.1
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT BÁNH CUỐN,1THÙNG=400GRX24BAGS, NHÃN HIỆU TAIKYFOOD,HÀNGMỚI100%#&VN (HÀNG TRẢ VỀ THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 3 CỦA TỜ KHAI XUẤT KHẨU SỐ:304223571540/B11/02H3 NGÀY16/09/2021 TẠI CHI CỤC HQ CSG KVIII - VICT).
交易日期
2017/02/02
提单编号
——
供应商
world imp
采购商
promocionar de costa rica a y m sociedad
world imp是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-20,world imp共有11笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。