供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
84213190
产品标签
filter
产品描述
BỘ LỌC KHÍ NẠP CỦA MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH, HÀNG MỚI 100% - FILTER @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84212391
产品标签
filter,oil filter
产品描述
BỘ LỌC DẦU CỦA MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH, HÀNG MỚI 100% - SEPARATOR @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
84213190
产品标签
filter
产品描述
BỘ LỌC KHÍ NẠP CỦA MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH, HÀNG MỚI 100% - FILTER @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
640
HS编码
32074000
产品标签
glass frit
产品描述
THỦY TINH DẠNG HẠT CÁT, KÍCH CỠ 0.6-1.0MM, DÙNG ĐỂ RẢI TRÊN BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM TRANG TRÍ SẢN XUẤT BẰNG BÊ TÔNG NHẸ, HÀNG MỚI 100% - FILTRATION SAND (GLASS) 0.6-1.0MM @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
640
HS编码
32074000
产品标签
glass frit
产品描述
THỦY TINH DẠNG HẠT CÁT, KÍCH CỠ 0.6-1.0MM, DÙNG ĐỂ RẢI TRÊN BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM TRANG TRÍ SẢN XUẤT BẰNG BÊ TÔNG NHẸ, HÀNG MỚI 100% - FILTRATION SAND (GLASS) 0.6-1.0MM @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84212391
产品标签
filter,oil filter
产品描述
BỘ LỌC DẦU CỦA MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH, HÀNG MỚI 100% - SEPARATOR @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
32074000
产品标签
glass frit
产品描述
THỦY TINH DẠNG HẠT CÁT, KÍCH CỠ 1.0-1.2MM, DÙNG ĐỂ RẢI TRÊN BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM TRANG TRÍ SẢN XUẤT BẰNG BÊ TÔNG NHẸ, HÀNG MỚI 100% - FILTRATION SAND (GLASS) 1.0-1.2MM @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84212391
产品标签
filter,oil filter
产品描述
BỘ LỌC DẦU CỦA MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH, HÀNG MỚI 100% - SEPARATOR @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
84213190
产品标签
filter
产品描述
BỘ LỌC KHÍ NẠP CỦA MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH, HÀNG MỚI 100% - FILTER @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
70010000
产品标签
cullet,scrap of glass
产品描述
THỦY TINH VỤN ĐÃ NGHIỂN DẠNG HẠT CÁT 1.0-1.2MM, DÙNG ĐỂ RẢI TRÊN BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM TRANG TRÍ SẢN XUẤT BẰNG BÊ TÔNG NHẸ, HÀNG MỚI 100% - FILTRATION SAND (GLASS) 1.0-1.2MM @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
640
HS编码
70010000
产品标签
cullet,scrap of glass
产品描述
THỦY TINH VỤN ĐÃ NGHIỂN DẠNG HẠT CÁT 0.6-1.0MM, DÙNG ĐỂ RẢI TRÊN BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM TRANG TRÍ SẢN XUẤT BẰNG BÊ TÔNG NHẸ, HÀNG MỚI 100% - FILTRATION SAND (GLASS) 0.6-1.0MM @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
32074000
产品标签
glass frit
产品描述
THỦY TINH DẠNG HẠT CÁT, KÍCH CỠ 1.0-1.2MM, DÙNG ĐỂ RẢI TRÊN BỀ MẶT CÁC SẢN PHẨM TRANG TRÍ SẢN XUẤT BẰNG BÊ TÔNG NHẸ, HÀNG MỚI 100% - FILTRATION SAND (GLASS) 1.0-1.2MM @
交易日期
2019/09/24
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT BÊ TÔNG NHẸ, HÀNG MỚI 100%- HILTI HSA M8 X 85 ANCHOR BOLTS @
交易日期
2019/08/06
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
shekou cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
84682010
产品标签
mash welder,lamp
产品描述
MÁY HÀN DÙNG ĐỂ TÔI BỀ MẶT BÊ-TÔNG VÀ HOẠT ĐỘNG BẰNG GA, ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, CÔNG SUẤT 11KW, 380V, HÀNG MỚI 100% (WELDING MACHINE- 11KW, 380V) @
交易日期
2019/08/06
提单编号
——
供应商
grc asia
采购商
công ty tnhh mtv cement composite
出口港
shekou cn
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
840
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY DÙNG BẰNG ĐIỆN 220V, 0.7KW, 2.0M3 DÙNG ĐỂ SẤY BÊ TÔNG NHẸ, THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG, HÀNG MỚI 100% (AIR DRIER-220V, 0.7KW, 2.0M3) @