供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh fujikura fiber optics viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.7other
金额
105
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
PAKAGE A5TH3 TRAY#&KHAY NHỰA ( VỎ BỌC BẰNG NHỰA ) PACKAGE (SCY/LCY)VN ( KT:170X28X9.5)MM, DÙNG ĐỰNG SẢN PHẨM CONNECTOR, 1 SET = 1 CÁI, MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017882103
供应商
a.s.v.llc
采购商
shouwa jyushi co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3789.5other
金额
6889.95
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
AFC-D1 LID#&KHAY NHỰA AFC-D1 LID (163X163X23)MM (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN), MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017902895
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh kanepackage vietnam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2025other
金额
2770
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
COMMON TRAY#&KHAY NHỰA HOLDER - COMMON TRAY (3012.004 ), KT:(510 X 292 X 31)MM, DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ, MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017902895
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh kanepackage vietnam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2025other
金额
5070
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N635J21010 HEAT SINK#&KHAY NHỰA ĐỰNG HEAT SINK (3014.004), KT:(510X292X52)MM, DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ, MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017901507
供应商
a.s.v.llc
采购商
jabil viet nam co.ltd.
出口港
cong ty tnhh asia shouwa viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41.2other
金额
1225.415
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
ESD PLASTIC TRAY#&KHAY NHỰA ESD ( KT: 385X570X19)MM, DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ, MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017882103
供应商
a.s.v.llc
采购商
shouwa jyushi co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3789.5other
金额
7250.4
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
AFC-D1 BODY#&KHAY NHỰA AFC-D1 BODY (160X160X60)MM (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN), MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866868
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh nitto denko viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1001.98other
金额
655.2
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N2858A-6#&KHAY NHỰA N2858A (280 X 380 X 5)MM (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866868
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh nitto denko viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1001.98other
金额
247.5
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N3010-2#&KHAY NHỰA N3010 (BAO GỒM THÂN 283MM X 194MM X 35.70MM VÀ NẮP 283MM X 194MM X 10.03MM); 1 BỘ=2 CÁI. (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866868
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh nitto denko viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1001.98other
金额
3465
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N3009-2#&KHAY NHỰA N3009 (BAO GỒM THÂN 283MM X 194MM X 35.70MM VÀ NẮP 283MM X 194MM X 10.03MM); 1 BỘ=2 CÁI. (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866868
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh nitto denko viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1001.98other
金额
1113.75
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N3025-2#&KHAY NHỰA N3025 (BAO GỒM THÂN 283MM X 194MM X 35.70MM VÀ NẮP 283MM X 194MM X 10.03MM); 1 BỘ=2 CÁI. (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866868
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh nitto denko viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1001.98other
金额
60
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N3031-2#&KHAY NHỰA N3031 (280 X 380 X 5)MM (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866868
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh nitto denko viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1001.98other
金额
36
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N3039#&KHAY NHỰA N3039 (380 X 280 X 5.5)MM (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866868
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh nitto denko viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1001.98other
金额
198
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N3017-2#&KHAY NHỰA N3017 (BAO GỒM THÂN 283MM X 194MM X 37.20MM VÀ NẮP 283MM X 194MM X 10.03MM); 1 BỘ=2 CÁI. (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866868
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh nitto denko viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1001.98other
金额
1216.8
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N2858A-6#&KHAY NHỰA N2858A (280 X 380 X 5)MM (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866868
供应商
a.s.v.llc
采购商
cong ty tnhh nitto denko viet nam
出口港
cong ty tnhh asia shouwa vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1001.98other
金额
240
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
N3032-1#&KHAY NHỰA N3032 (280 X 380 X 5)MM (DÙNG ĐỰNG LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), MỚI 100%#&VN