【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值77
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计8414 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh d&c vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.28796
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Biến áp đổi nguồn hạ áp 1P - 0,4kVA, Công suất: 0,2kVA ~ 160W, Điện áp vào: 220V, Điện áp ra: 100V, Kích thước: 8cm x 14.5cm, Số lõi ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.19132
HS编码
85362012
产品标签
speed miniature circuit breaker
产品描述
Cầu dao tự động dạng khối ABS33c 20A, Dòng định mức: 20A, Điện áp định mức: 110V/220V AC, Dòng cắt: 1.5kA. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.73372
HS编码
82130000
产品标签
scissors,tailors' shears
产品描述
Kéo cắt tỉa P-300, Chất liệu: Thép crom, Lưỡi kéo chống mài mòn cao, mạ crom cứng chống rỉ sét; Dùng trong thi công điện công nghiệp,...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.4674
HS编码
85365069
产品标签
switch
产品描述
Hạt công tắc 16A - 4 chân, Kích thước 35x31x25mm, Điện áp: 16A 250V, Sử dụng bật, tắt các thiết bị điện . Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197.23865
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
Ống gió cao su sử dụng cho máy nén khí GRH3-75/100A, Vật liệu: Cao su, Kích thước: 75*92*1200 mm, Sử dụng cho: Máy nén khí Hanshin GR...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315.5816
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
Phim chiếu Excell PC12-C1 29.7x21cm 100 tờ A4 (100), Kích thước: 297 x 210mm, Chất liệu nhựa pvc, dùng cho máy đèn chiếu overhead phụ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.32542
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
Hộp nhựa đựng mẫu (160x160mm), Chất liệu: Nhựa PVC, Kích thước: 20*20cm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.32542
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Dây rút nhựa 4x200mm (250g), Chất liệu : Nhựa PVC, Kích thước : 4x200mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195.66074
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
Mực in (295BK), Mực in dành riêng cho máy in Domino, Quy Cách: Chai 1kg. Hàng mới 100% (1 unit = 1 bình) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.55028
HS编码
91029900
产品标签
pocket-watches
产品描述
Đồng hồ điện tử bấm giờ, Chất liệu: Nhựa, Kích thước: 7*6.5*2cm, Sử dụng pin AAA. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.282
HS编码
85395290
产品标签
——
产品描述
Bóng đèn led 1.2m 22w, Công suất: 22W, Loại bóng: T8, Điệp áp: 220-240V, Độ sáng: 6500K. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195.2662
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
Dung môi (295), Dùng cho Mực in dành riêng cho máy in Domino, Quy Cách: Chai 1kg. Hàng mới 100% (1 unit = 1 bình) ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.85203
HS编码
73249099
产品标签
closestool,stainless steel
产品描述
Vòi rửa tăng áp xoay 360 độ , Chất liệu: Chất liệu thép không gỉ cao cấp, chống oxy hóa, chống ăn mòn và chống gỉ, Kích thước: 17.5 x...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.1005
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
Kép inox ren trong phi 21, Chất liệu: Inox 304, Nối ren trong, măng sông dùng để nối hai đầu ren ngoài lại với nhau rất tiện lợi, bền...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978510000
供应商
cong ty tnhh d&c vina
采购商
công ty tnhh optrontec vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.1005
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
Kép inox ren ngoài phi 21, Chất liệu: Inox 304, Nối ren ngoài, măng sông dùng để nối hai đầu ren ngoài lại với nhau rất tiện lợi, bền...
展开
+ 查阅全部
采供产品
stainless steel
201
5.71%
>
hardened plastic
181
5.14%
>
plastic
174
4.94%
>
tubes
122
3.46%
>
bolts
118
3.35%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
181
5.14%
>
39174000
122
3.46%
>
39189019
112
3.18%
>
73181510
108
3.07%
>
39173999
92
2.61%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
6226
99.36%
>
other
35
0.56%
>
south korea
1
0.02%
>
cong ty tnhh d&c vina是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh d&c vina共有8414笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh d&c vina的8414笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh d&c vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →