以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-04-26共计682笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nguyen huu tan公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330.147
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
MÔ TƠ GIẢM TỐC XOAY CHIỀU ĐA PHA (HIỆU HITACHI, TOSHIBA, ORION CS 5 KW), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440.196
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
MÔ TƠ CÔNG NGHIỆP XOAY CHIỀU ĐA PHA (HIỆU HITACHI, TOSHIBA, ORION, CS DƯỚI 1 KW), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440.196
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
DÂY CÁP THÉP (CHƯA CÁCH ĐIỆN, CÓ ĐƯỜNG KÍNH 16MM, DÙNG ĐỂ CHẰNG BUỘC HÀNG HÓA) (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%) (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440.909
HS编码
84791020
产品标签
paver
产品描述
MÁY THỦY LỰC KOMATSU FD30T-16, SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.045
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU DIESEL (HIỆU DENYO, CS 35 KVA), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.136
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ KHÔNG BÌNH (HIỆU KOBELCO, HITACHI, AIRMAN, CS 1-2.5 HP), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6869.354
HS编码
84791020
产品标签
paver
产品描述
MÁY THỦY LỰC JLG E45AJ, SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.273
HS编码
85021220
产品标签
alternator,rotary generator
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU DIESEL HIỆU DENYO, CS 300 KVA VỚI ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PISTON ĐỐT CHÁY BẰNG SỨC NÉN, SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1410.907
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
DÂY XÍCH CON LĂN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440.909
HS编码
84791020
产品标签
paver
产品描述
MÁY THỦY LỰC YALE GDP30, SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440.909
HS编码
84791020
产品标签
paver
产品描述
MÁY THỦY LỰC YANMAR VIO30, SẢN XUẤT 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
705.454
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
MÔ TƠ XOAY CHIỀU ĐA PHA DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ (HIỆU HITACHI, TOSHIBA, ORION, CS DƯỚI 1 KW), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176.363
HS编码
84145950
产品标签
air blower
产品描述
QUẠT HÚT CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG TRONG NHÀ XƯỞNG (HIỆU DAISY, CS >125 KW), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
881.817
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
MÔ TƠ XOAY CHIỀU ĐA PHA DÙNG CHO QUẠT CÔNG NGHIỆP (HIỆU HITACHI, TOSHIBA, ORION, CS DƯỚI 1 KW), SẢN XUẤT NĂM 2010 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
nguyen huu tan
采购商
công ty tnhh thương mại xe cơ giới nhật bản
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.818
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG XĂNG DÙNG CHO MÁY BƠM NƯỚC (CS 2 HP), SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
nguyen huu tan是一家新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-04-26,nguyen huu tan共有682笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nguyen huu tan的682笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nguyen huu tan在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。