供应商
rebs tec gmbh
采购商
sealtech vietnam trading production co.ltd.
出口港
dusseldorf
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3003.036
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
SEAL 830X780X22MM FKM (OIL SEAL: OIL SEAL RTS 3) FKM OAA, 100% BRAND NEW.
交易日期
2023/05/26
提单编号
1za703a26791030023
供应商
rebs tec gmbh
采购商
cong ty tnhh xenotech
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1930
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
DISTRIBUTION VALVE IN ROLLING MILL LUBRICATION SYSTEM, MODEL: VEK 06/01-10/06RV N1 MV R8/L3X-N1L MV, ART.NO: 3542333 (DISTRIBUTING GREASE TO ROLLING MILL LUBRICATION POINTS ). HSX: REBS.100% BRAND NEW
交易日期
2023/05/26
提单编号
1za703a26791030023
供应商
rebs tec gmbh
采购商
cong ty tnhh xenotech
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2297.57
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
DISTRIBUTION VALVE IN ROLLING MILL LUBRICATION SYSTEM, MODEL: VEK 12/12-10/06 RV MVR+L6X2 N1R MV, ART.NO: 3541789 (DISTRIBUTING GREASE TO ROLLING MILL LUBRICATION POINTS). HSX:REBS.100% BRAND NEW
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
rebs tec gmbh
采购商
sealtech vietnam trading production co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4317.167
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU CHẶN DẦU (PHỚT/PHỐT CHẶN DẦU) OIL SEAL RTS 3 - 780X830X22 FKM OAA, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
rebs tec gmbh
采购商
sealtech vietnam trading production co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1237.318
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU CHẶN DẦU (PHỚT/PHỐT CHẶN DẦU ) OIL SEAL RTS 3 - 280X320X20 FKM OAA, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
rebs tec gmbh
采购商
cong ty tnhh xenotech
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐĨA BẰNG THÉP HỢP KIM (CÔNG DỤNG: TỔ HỢP CÁC ĐĨA LÒ XO LÀM GIẢM CHẤN CHO CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY CÁN THÉP, HOẠT ĐỘNG BẰNG GIÁ ĐỠ), KT: 25X12,2X1,5MM. HSX: MUBEA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
rebs tec gmbh
采购商
cong ty tnhh xenotech
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐĨA BẰNG THÉP HỢP KIM (CÔNG DỤNG: TỔ HỢP CÁC ĐĨA LÒ XO LÀM GIẢM CHẤN CHO CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY CÁN THÉP, HOẠT ĐỘNG BẰNG GIÁ ĐỠ), KT: 20X10,2X1,25MM. HSX: MUBEA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
rebs tec gmbh
采购商
cong ty tnhh xenotech
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐĨA BẰNG THÉP HỢP KIM (CÔNG DỤNG: TỔ HỢP CÁC ĐĨA LÒ XO LÀM GIẢM CHẤN CHO CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY CÁN THÉP, HOẠT ĐỘNG BẰNG GIÁ ĐỠ), KT: 15X8,2X0,8MM. HSX: MUBEA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
rebs tec gmbh
采购商
cong ty tnhh xenotech
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐĨA BẰNG THÉP HỢP KIM (CÔNG DỤNG: TỔ HỢP CÁC ĐĨA LÒ XO LÀM GIẢM CHẤN CHO CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY CÁN THÉP, HOẠT ĐỘNG BẰNG GIÁ ĐỠ), KT: 25,7X16X0,6MM. HSX: MUBEA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
rebs tec gmbh
采购商
cong ty tnhh xenotech
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐĨA BẰNG THÉP HỢP KIM (CÔNG DỤNG: TỔ HỢP CÁC ĐĨA LÒ XO LÀM GIẢM CHẤN CHO CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY CÁN THÉP, HOẠT ĐỘNG BẰNG GIÁ ĐỠ), KT: 31,5X16,3X1,75MM. HSX: MUBEA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
rebs tec gmbh
采购商
cong ty tnhh xenotech
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐĨA BẰNG THÉP HỢP KIM (CÔNG DỤNG: TỔ HỢP CÁC ĐĨA LÒ XO LÀM GIẢM CHẤN CHO CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY CÁN THÉP, HOẠT ĐỘNG BẰNG GIÁ ĐỠ), KT: 40X20,4X1,5MM. HSX: MUBEA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
rebs tec gmbh
采购商
cong ty tnhh xenotech
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐĨA BẰNG THÉP HỢP KIM (CÔNG DỤNG: TỔ HỢP CÁC ĐĨA LÒ XO LÀM GIẢM CHẤN CHO CÁC BỘ PHẬN CỦA MÁY CÁN THÉP, HOẠT ĐỘNG BẰNG GIÁ ĐỠ), KT: 50X25,4X3MM. HSX: MUBEA. HÀNG MỚI 100% @